Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se planter

Mục lục

Tự động từ

(thân mật) đứng yên
Se planter devant quelqu'un
đứng yên trước mặt ai
(được) trồng
Arbuste qui se plante en automne
cây trồng về mùa thu
Cắm vào
Flèche qui se plante au mur
mũi tên cắm vào tường

Xem thêm các từ khác

  • Se plier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chịu theo 1.2 Phản nghĩa Déplier, déployer, étaler, étendre, ouvrir. Résister. Tự động từ Chịu theo...
  • Se plomber

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sạm lại Tự động từ Sạm lại Sa peau se plombait da nó sạm lại
  • Se plonger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngụp xuống, chìm xuống; lút vào 1.2 Miệt mài Tự động từ Ngụp xuống, chìm xuống; lút vào...
  • Se plumer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi nằm Tự động từ (thông tục) đi nằm
  • Se pocharder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ)) say rượu Tự động từ (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ)) say rượu
  • Se poiler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cười ngặt nghẽo 1.2 Đồng âm Poêler Tự động từ (thông tục) cười ngặt nghẽo...
  • Se pointer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ghi giờ đến (thợ) 1.2 Đến Tự động từ Ghi giờ đến (thợ) Đến
  • Se poivrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) say rượu Tự động từ (thân mật) say rượu
  • Se pommeler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lốm đốm mây 1.2 Đốm 1.3 Như pommer Tự động từ Lốm đốm mây Le ciel se pommela trời lốm đốm...
  • Se pomponner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trang điểm công phu; ăn mặc chải chuốt Tự động từ Trang điểm công phu; ăn mặc chải chuốt
  • Se porter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hướng về, có xu hướng về 1.2 Có sức khỏe (như thế nào đó) 1.3 Được mang, được vác, được...
  • Se poser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đậu, đỗ 1.2 Đặt ra 1.3 Tự cho là Tự động từ Đậu, đỗ Le moineau se pose sur une branche con...
  • Se posséder

    Tự động từ Tự chủ, tự kềm chế
  • Se poster

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng (ở đâu); đứng quan sát Tự động từ Đứng (ở đâu); đứng quan sát
  • Se pourlécher

    Tự động từ Liếm mép s\'en pourlécher les babines như s\'en lécher les babines (xem babine)
  • Se pourprer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (hiếm) đỏ ửng lên Tự động từ (hiếm) đỏ ửng lên Ses pommettes se pourprent gò má nó đỏ...
  • Se pourrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tệ hại đi Tự động từ Tệ hại đi Situation qui se pourrit tình hình tệ hại đi
  • Se poursuivre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tiếp tục Tự động từ Tiếp tục Procès qui se poursuit vụ kiện tiếp tục
  • Se pourvoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sắm sửa, sắm sanh 1.2 (luật học, pháp lý) khiếu nại, chống án Tự động từ Sắm sửa, sắm...
  • Se pousser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xô đẩy nhau 1.2 Nó mình nhường chỗ 1.3 (nghĩa bóng) tiến thân 1.4 Phản nghĩa Tirer, haler, immobiliser,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top