- Từ điển Pháp - Việt
Se poser
|
Tự động từ
Đậu, đỗ
Đặt ra
Tự cho là
Xem thêm các từ khác
-
Se posséder
Tự động từ Tự chủ, tự kềm chế -
Se poster
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng (ở đâu); đứng quan sát Tự động từ Đứng (ở đâu); đứng quan sát -
Se pourlécher
Tự động từ Liếm mép s\'en pourlécher les babines như s\'en lécher les babines (xem babine) -
Se pourprer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (hiếm) đỏ ửng lên Tự động từ (hiếm) đỏ ửng lên Ses pommettes se pourprent gò má nó đỏ... -
Se pourrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tệ hại đi Tự động từ Tệ hại đi Situation qui se pourrit tình hình tệ hại đi -
Se poursuivre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tiếp tục Tự động từ Tiếp tục Procès qui se poursuit vụ kiện tiếp tục -
Se pourvoir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sắm sửa, sắm sanh 1.2 (luật học, pháp lý) khiếu nại, chống án Tự động từ Sắm sửa, sắm... -
Se pousser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xô đẩy nhau 1.2 Nó mình nhường chỗ 1.3 (nghĩa bóng) tiến thân 1.4 Phản nghĩa Tirer, haler, immobiliser,... -
Se pouvoir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có thể Tự động từ Có thể Il se peut qu\'il pleuve có thể là trời mưa.. autant que faire se peut... -
Se prendre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cầm 1.2 Ăn uống, dùng 1.3 Bắt đầu, bật lên 1.4 Cảm thấy (có) 1.5 Vướng mắc, mắc vào 1.6... -
Se prescrire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (luật học, pháp lý) thôi do hết thời hiệu Tự động từ (luật học, pháp lý) thôi do hết thời... -
Se presser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vội vàng, nhanh lên 1.2 Chen chúc nhau 1.3 Ép mình vào 1.4 Phản nghĩa Ecarter; effleurer. Attendre, atermoyer.... -
Se priver
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhịn 1.2 Chịu thiếu thốn Tự động từ Nhịn Se priver d\'\'alcool nhịn rượu Chịu thiếu thốn... -
Se proclamer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự xưng Tự động từ Tự xưng Se proclamer roi tự xưng vương -
Se produire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xảy ra 1.2 Biểu diễn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ra mắt Tự động từ Xảy ra Un changement s\'est produit... -
Se profiler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 In hình 1.2 (nghĩa bóng) thành hình, hiện ra Tự động từ In hình L\'ombre d\'un homme se profile sur... -
Se prolonger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kéo dài Tự động từ Kéo dài La guerre s\'est prolongée cuộc chiến tranh đã kéo dài le chemin se... -
Se promener
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi dạo, dạo chơi 1.2 Dạo quanh, lượn quanh Tự động từ Đi dạo, dạo chơi Dạo quanh, lượn... -
Se promettre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quyết 1.2 Mong mỏi Tự động từ Quyết Se promettre de travailler quyết làm việc Mong mỏi Se promettre... -
Se prononcer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tỏ ý kiến, phát biểu ý kiến Tự động từ Tỏ ý kiến, phát biểu ý kiến Le médecin ne s\'est...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.