Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se poser

Mục lục

Tự động từ

Đậu, đỗ
Le moineau se pose sur une branche
con chim sẻ đậu trên một cành
l'avion se pose
máy bay đỗ xuống
Đặt ra
Question qui se pose
vấn đề đặt ra
Tự cho là
Se poser en réformateur
tự cho là nhà cải cách
se poser
(thông tục) là điều tất nhiên

Xem thêm các từ khác

  • Se posséder

    Tự động từ Tự chủ, tự kềm chế
  • Se poster

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng (ở đâu); đứng quan sát Tự động từ Đứng (ở đâu); đứng quan sát
  • Se pourlécher

    Tự động từ Liếm mép s\'en pourlécher les babines như s\'en lécher les babines (xem babine)
  • Se pourprer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (hiếm) đỏ ửng lên Tự động từ (hiếm) đỏ ửng lên Ses pommettes se pourprent gò má nó đỏ...
  • Se pourrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tệ hại đi Tự động từ Tệ hại đi Situation qui se pourrit tình hình tệ hại đi
  • Se poursuivre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tiếp tục Tự động từ Tiếp tục Procès qui se poursuit vụ kiện tiếp tục
  • Se pourvoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sắm sửa, sắm sanh 1.2 (luật học, pháp lý) khiếu nại, chống án Tự động từ Sắm sửa, sắm...
  • Se pousser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xô đẩy nhau 1.2 Nó mình nhường chỗ 1.3 (nghĩa bóng) tiến thân 1.4 Phản nghĩa Tirer, haler, immobiliser,...
  • Se pouvoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có thể Tự động từ Có thể Il se peut qu\'il pleuve có thể là trời mưa.. autant que faire se peut...
  • Se prendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cầm 1.2 Ăn uống, dùng 1.3 Bắt đầu, bật lên 1.4 Cảm thấy (có) 1.5 Vướng mắc, mắc vào 1.6...
  • Se prescrire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (luật học, pháp lý) thôi do hết thời hiệu Tự động từ (luật học, pháp lý) thôi do hết thời...
  • Se presser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vội vàng, nhanh lên 1.2 Chen chúc nhau 1.3 Ép mình vào 1.4 Phản nghĩa Ecarter; effleurer. Attendre, atermoyer....
  • Se priver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhịn 1.2 Chịu thiếu thốn Tự động từ Nhịn Se priver d\'\'alcool nhịn rượu Chịu thiếu thốn...
  • Se proclamer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự xưng Tự động từ Tự xưng Se proclamer roi tự xưng vương
  • Se produire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xảy ra 1.2 Biểu diễn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ra mắt Tự động từ Xảy ra Un changement s\'est produit...
  • Se profiler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 In hình 1.2 (nghĩa bóng) thành hình, hiện ra Tự động từ In hình L\'ombre d\'un homme se profile sur...
  • Se prolonger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kéo dài Tự động từ Kéo dài La guerre s\'est prolongée cuộc chiến tranh đã kéo dài le chemin se...
  • Se promener

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi dạo, dạo chơi 1.2 Dạo quanh, lượn quanh Tự động từ Đi dạo, dạo chơi Dạo quanh, lượn...
  • Se promettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quyết 1.2 Mong mỏi Tự động từ Quyết Se promettre de travailler quyết làm việc Mong mỏi Se promettre...
  • Se prononcer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tỏ ý kiến, phát biểu ý kiến Tự động từ Tỏ ý kiến, phát biểu ý kiến Le médecin ne s\'est...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top