Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se précautionner

Tự động từ

(văn học) phòng ngừa, đề phòng
Se précautionner contre la maladie
đề phòng bệnh tật
Dự phòng
Se précautionner de quelque chose
dự phòng cái gì

Xem thêm các từ khác

  • Se prélasser

    Tự động từ Nằm thoải mái, ngồi thoải mái Se prélasser dans un fauteuil ngồi thoải mái trên ghế bành (từ cũ, nghĩa cũ) ung...
  • Se prémunir

    Tự động từ Dự phòng Se prémunir contre le froid dự phòng chống rét
  • Se préoccuper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lo lắng 2 Phản nghĩa 2.1 Désintéresser (se) moquer (se) [[]] Tự động từ Lo lắng Il ne s\'en préoccupait...
  • Se préparer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuẩn bị 1.2 Sắp xảy ra 2 Phản nghĩa 2.1 Accomplir réaliser Improviser [[]] Tự động từ Chuẩn bị...
  • Se préserver

    Mục lục 1 == 1.1 Tự phòng mình, giữ mình cho khỏi 1.2 Phản nghĩa 1.2.1 Contaminer gâter [[]] == Tự phòng mình, giữ mình cho khỏi...
  • Se prévaloir

    Tự động từ Dựa thế Se prévaloir de sa naissance dựa thế dòng dõi của mình Tự kiêu Se prévaloir de ses titres tự kiêu về chức...
  • Se prêter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thuận 1.2 Hợp với 2 Phản nghĩa 2.1 Emprunter Rendre restituer [[]] Tự động từ Thuận se prêter à...
  • Se putréfier

    Tự động từ Thối rữa Les feuilles se putréfient dans l\'eau lá thối rữa trong nước
  • Se pâmer

    Tự động từ Ngây ngất, ngây ra Se pâmer d\'amour ngây ngất vì tình Se pâmer devant un tableau ngây ngất trước một bức họa...
  • Se pébriner

    Tự động từ Mắc bệnh tằm gai
  • Se pénétrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thấu triệt 1.2 Thấm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tự hiểu mình 2 Phản nghĩa 2.1 Affleurer effleurer retirer...
  • Se périmer

    Tự động từ Mất hiệu lực, không còn giá trị (vì quá hạn)
  • Se qualifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự cho là, tự xưng là 1.2 (thể dục thể thao) đủ tư cách, trúng cách Tự động từ Tự cho...
  • Se quereller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cãi nhau Tự động từ Cãi nhau
  • Se rabaisser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự hạ mình Tự động từ Tự hạ mình
  • Se rabattre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Buông xuống 1.2 Chuyển hướng; rẽ, tạt vào, ngoặt 1.3 (nghĩa bóng) xoay sang (chuyện khác) 1.4 Đành...
  • Se rabibocher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giải hòa với nhau Tự động từ Giải hòa với nhau
  • Se rabougrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cằn cọc đi Tự động từ Cằn cọc đi Se rabougrir avec l\'âge cằn cọc đi với tuổi già
  • Se raccommoder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) giải hòa với nhau Tự động từ (thân mật) giải hòa với nhau
  • Se raccorder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (nghĩa bóng) ăn nhập Tự động từ (nghĩa bóng) ăn nhập Renseignements ne se raccordent à rien những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top