Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se préparer


Mục lục

Tự động từ

Chuẩn bị
Se préparer au combat
chuẩn bị chiến đấu
Sắp xảy ra
Un grand événement se prépare
một sự kiện lớn sắp xảy ra
Il se prépare quelque chose de grave
có điều gì nghiêm trọng sắp xảy ra

Phản nghĩa

Accomplir réaliser Improviser [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Se préserver

    Mục lục 1 == 1.1 Tự phòng mình, giữ mình cho khỏi 1.2 Phản nghĩa 1.2.1 Contaminer gâter [[]] == Tự phòng mình, giữ mình cho khỏi...
  • Se prévaloir

    Tự động từ Dựa thế Se prévaloir de sa naissance dựa thế dòng dõi của mình Tự kiêu Se prévaloir de ses titres tự kiêu về chức...
  • Se prêter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thuận 1.2 Hợp với 2 Phản nghĩa 2.1 Emprunter Rendre restituer [[]] Tự động từ Thuận se prêter à...
  • Se putréfier

    Tự động từ Thối rữa Les feuilles se putréfient dans l\'eau lá thối rữa trong nước
  • Se pâmer

    Tự động từ Ngây ngất, ngây ra Se pâmer d\'amour ngây ngất vì tình Se pâmer devant un tableau ngây ngất trước một bức họa...
  • Se pébriner

    Tự động từ Mắc bệnh tằm gai
  • Se pénétrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thấu triệt 1.2 Thấm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tự hiểu mình 2 Phản nghĩa 2.1 Affleurer effleurer retirer...
  • Se périmer

    Tự động từ Mất hiệu lực, không còn giá trị (vì quá hạn)
  • Se qualifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự cho là, tự xưng là 1.2 (thể dục thể thao) đủ tư cách, trúng cách Tự động từ Tự cho...
  • Se quereller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cãi nhau Tự động từ Cãi nhau
  • Se rabaisser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự hạ mình Tự động từ Tự hạ mình
  • Se rabattre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Buông xuống 1.2 Chuyển hướng; rẽ, tạt vào, ngoặt 1.3 (nghĩa bóng) xoay sang (chuyện khác) 1.4 Đành...
  • Se rabibocher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giải hòa với nhau Tự động từ Giải hòa với nhau
  • Se rabougrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cằn cọc đi Tự động từ Cằn cọc đi Se rabougrir avec l\'âge cằn cọc đi với tuổi già
  • Se raccommoder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) giải hòa với nhau Tự động từ (thân mật) giải hòa với nhau
  • Se raccorder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (nghĩa bóng) ăn nhập Tự động từ (nghĩa bóng) ăn nhập Renseignements ne se raccordent à rien những...
  • Se raccourcir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngắn đi Tự động từ Ngắn đi L\'ombre se raccourcit bóng ngắn đi
  • Se raccrocher

    Mục lục 1 Níu lấy, bíu vào 1.1 Dính dáng, gắn, ăn nhập Níu lấy, bíu vào Se raccrocher à une branche pour ne pas tomber níu vào...
  • Se racheter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuộc lỗi, chuộc tội 1.2 Lấy lại danh dự Tự động từ Chuộc lỗi, chuộc tội Lấy lại danh...
  • Se racornir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chai cứng lại 1.2 Khô đét đi Tự động từ Chai cứng lại Cuir qui se racornit au feu miếng da gặp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top