Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se presser

Mục lục

Tự động từ

Vội vàng, nhanh lên
Pressez-vous
các anh nhanh lên
Chen chúc nhau
La foule se presse
đám đông chen chúc nhau
Ép mình vào
Se presser contre sa mère
ép mình vào mẹ
Phản nghĩa Ecarter; effleurer. Attendre, atermoyer.

Xem thêm các từ khác

  • Se priver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhịn 1.2 Chịu thiếu thốn Tự động từ Nhịn Se priver d\'\'alcool nhịn rượu Chịu thiếu thốn...
  • Se proclamer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự xưng Tự động từ Tự xưng Se proclamer roi tự xưng vương
  • Se produire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xảy ra 1.2 Biểu diễn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ra mắt Tự động từ Xảy ra Un changement s\'est produit...
  • Se profiler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 In hình 1.2 (nghĩa bóng) thành hình, hiện ra Tự động từ In hình L\'ombre d\'un homme se profile sur...
  • Se prolonger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kéo dài Tự động từ Kéo dài La guerre s\'est prolongée cuộc chiến tranh đã kéo dài le chemin se...
  • Se promener

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi dạo, dạo chơi 1.2 Dạo quanh, lượn quanh Tự động từ Đi dạo, dạo chơi Dạo quanh, lượn...
  • Se promettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quyết 1.2 Mong mỏi Tự động từ Quyết Se promettre de travailler quyết làm việc Mong mỏi Se promettre...
  • Se prononcer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tỏ ý kiến, phát biểu ý kiến Tự động từ Tỏ ý kiến, phát biểu ý kiến Le médecin ne s\'est...
  • Se propager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sinh sản, sinh sôi nảy nở 1.2 Lan truyền, truyền Tự động từ Sinh sản, sinh sôi nảy nở Cette...
  • Se proposer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xin làm 1.2 Dự định Tự động từ Xin làm Se proposer comme chauffeur xin làm lái xe Dự định Se proposer...
  • Se propulser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi một nơi nào Tự động từ (thông tục) đi một nơi nào
  • Se prosterner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cúi lạy 1.2 (nghĩa bóng) khúm núm; qụy lụy Tự động từ Cúi lạy (nghĩa bóng) khúm núm; qụy...
  • Se prostituer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm đĩ, bán mình 1.2 (văn học) ô danh đi, đồi bại đi Tự động từ Làm đĩ, bán mình (văn...
  • Se précautionner

    Tự động từ (văn học) phòng ngừa, đề phòng Se précautionner contre la maladie đề phòng bệnh tật Dự phòng Se précautionner...
  • Se prélasser

    Tự động từ Nằm thoải mái, ngồi thoải mái Se prélasser dans un fauteuil ngồi thoải mái trên ghế bành (từ cũ, nghĩa cũ) ung...
  • Se prémunir

    Tự động từ Dự phòng Se prémunir contre le froid dự phòng chống rét
  • Se préoccuper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lo lắng 2 Phản nghĩa 2.1 Désintéresser (se) moquer (se) [[]] Tự động từ Lo lắng Il ne s\'en préoccupait...
  • Se préparer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuẩn bị 1.2 Sắp xảy ra 2 Phản nghĩa 2.1 Accomplir réaliser Improviser [[]] Tự động từ Chuẩn bị...
  • Se préserver

    Mục lục 1 == 1.1 Tự phòng mình, giữ mình cho khỏi 1.2 Phản nghĩa 1.2.1 Contaminer gâter [[]] == Tự phòng mình, giữ mình cho khỏi...
  • Se prévaloir

    Tự động từ Dựa thế Se prévaloir de sa naissance dựa thế dòng dõi của mình Tự kiêu Se prévaloir de ses titres tự kiêu về chức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top