Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se proclamer

Mục lục

Tự động từ

Tự xưng
Se proclamer roi
tự xưng vương

Xem thêm các từ khác

  • Se produire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xảy ra 1.2 Biểu diễn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ra mắt Tự động từ Xảy ra Un changement s\'est produit...
  • Se profiler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 In hình 1.2 (nghĩa bóng) thành hình, hiện ra Tự động từ In hình L\'ombre d\'un homme se profile sur...
  • Se prolonger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kéo dài Tự động từ Kéo dài La guerre s\'est prolongée cuộc chiến tranh đã kéo dài le chemin se...
  • Se promener

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi dạo, dạo chơi 1.2 Dạo quanh, lượn quanh Tự động từ Đi dạo, dạo chơi Dạo quanh, lượn...
  • Se promettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quyết 1.2 Mong mỏi Tự động từ Quyết Se promettre de travailler quyết làm việc Mong mỏi Se promettre...
  • Se prononcer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tỏ ý kiến, phát biểu ý kiến Tự động từ Tỏ ý kiến, phát biểu ý kiến Le médecin ne s\'est...
  • Se propager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sinh sản, sinh sôi nảy nở 1.2 Lan truyền, truyền Tự động từ Sinh sản, sinh sôi nảy nở Cette...
  • Se proposer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xin làm 1.2 Dự định Tự động từ Xin làm Se proposer comme chauffeur xin làm lái xe Dự định Se proposer...
  • Se propulser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi một nơi nào Tự động từ (thông tục) đi một nơi nào
  • Se prosterner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cúi lạy 1.2 (nghĩa bóng) khúm núm; qụy lụy Tự động từ Cúi lạy (nghĩa bóng) khúm núm; qụy...
  • Se prostituer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm đĩ, bán mình 1.2 (văn học) ô danh đi, đồi bại đi Tự động từ Làm đĩ, bán mình (văn...
  • Se précautionner

    Tự động từ (văn học) phòng ngừa, đề phòng Se précautionner contre la maladie đề phòng bệnh tật Dự phòng Se précautionner...
  • Se prélasser

    Tự động từ Nằm thoải mái, ngồi thoải mái Se prélasser dans un fauteuil ngồi thoải mái trên ghế bành (từ cũ, nghĩa cũ) ung...
  • Se prémunir

    Tự động từ Dự phòng Se prémunir contre le froid dự phòng chống rét
  • Se préoccuper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lo lắng 2 Phản nghĩa 2.1 Désintéresser (se) moquer (se) [[]] Tự động từ Lo lắng Il ne s\'en préoccupait...
  • Se préparer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuẩn bị 1.2 Sắp xảy ra 2 Phản nghĩa 2.1 Accomplir réaliser Improviser [[]] Tự động từ Chuẩn bị...
  • Se préserver

    Mục lục 1 == 1.1 Tự phòng mình, giữ mình cho khỏi 1.2 Phản nghĩa 1.2.1 Contaminer gâter [[]] == Tự phòng mình, giữ mình cho khỏi...
  • Se prévaloir

    Tự động từ Dựa thế Se prévaloir de sa naissance dựa thế dòng dõi của mình Tự kiêu Se prévaloir de ses titres tự kiêu về chức...
  • Se prêter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thuận 1.2 Hợp với 2 Phản nghĩa 2.1 Emprunter Rendre restituer [[]] Tự động từ Thuận se prêter à...
  • Se putréfier

    Tự động từ Thối rữa Les feuilles se putréfient dans l\'eau lá thối rữa trong nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top