- Từ điển Pháp - Việt
Se proposer
|
Tự động từ
Xin làm
Dự định
Xem thêm các từ khác
-
Se propulser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi một nơi nào Tự động từ (thông tục) đi một nơi nào -
Se prosterner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cúi lạy 1.2 (nghĩa bóng) khúm núm; qụy lụy Tự động từ Cúi lạy (nghĩa bóng) khúm núm; qụy... -
Se prostituer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm đĩ, bán mình 1.2 (văn học) ô danh đi, đồi bại đi Tự động từ Làm đĩ, bán mình (văn... -
Se précautionner
Tự động từ (văn học) phòng ngừa, đề phòng Se précautionner contre la maladie đề phòng bệnh tật Dự phòng Se précautionner... -
Se prélasser
Tự động từ Nằm thoải mái, ngồi thoải mái Se prélasser dans un fauteuil ngồi thoải mái trên ghế bành (từ cũ, nghĩa cũ) ung... -
Se prémunir
Tự động từ Dự phòng Se prémunir contre le froid dự phòng chống rét -
Se préoccuper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lo lắng 2 Phản nghĩa 2.1 Désintéresser (se) moquer (se) [[]] Tự động từ Lo lắng Il ne s\'en préoccupait... -
Se préparer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuẩn bị 1.2 Sắp xảy ra 2 Phản nghĩa 2.1 Accomplir réaliser Improviser [[]] Tự động từ Chuẩn bị... -
Se préserver
Mục lục 1 == 1.1 Tự phòng mình, giữ mình cho khỏi 1.2 Phản nghĩa 1.2.1 Contaminer gâter [[]] == Tự phòng mình, giữ mình cho khỏi... -
Se prévaloir
Tự động từ Dựa thế Se prévaloir de sa naissance dựa thế dòng dõi của mình Tự kiêu Se prévaloir de ses titres tự kiêu về chức... -
Se prêter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thuận 1.2 Hợp với 2 Phản nghĩa 2.1 Emprunter Rendre restituer [[]] Tự động từ Thuận se prêter à... -
Se putréfier
Tự động từ Thối rữa Les feuilles se putréfient dans l\'eau lá thối rữa trong nước -
Se pâmer
Tự động từ Ngây ngất, ngây ra Se pâmer d\'amour ngây ngất vì tình Se pâmer devant un tableau ngây ngất trước một bức họa... -
Se pébriner
Tự động từ Mắc bệnh tằm gai -
Se pénétrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thấu triệt 1.2 Thấm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tự hiểu mình 2 Phản nghĩa 2.1 Affleurer effleurer retirer... -
Se périmer
Tự động từ Mất hiệu lực, không còn giá trị (vì quá hạn) -
Se qualifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự cho là, tự xưng là 1.2 (thể dục thể thao) đủ tư cách, trúng cách Tự động từ Tự cho... -
Se quereller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cãi nhau Tự động từ Cãi nhau -
Se rabaisser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự hạ mình Tự động từ Tự hạ mình -
Se rabattre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Buông xuống 1.2 Chuyển hướng; rẽ, tạt vào, ngoặt 1.3 (nghĩa bóng) xoay sang (chuyện khác) 1.4 Đành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.