Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se proposer

Mục lục

Tự động từ

Xin làm
Se proposer comme chauffeur
xin làm lái xe
Dự định
Se proposer de faire un voyage
dự định đi du lịch

Xem thêm các từ khác

  • Se propulser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi một nơi nào Tự động từ (thông tục) đi một nơi nào
  • Se prosterner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cúi lạy 1.2 (nghĩa bóng) khúm núm; qụy lụy Tự động từ Cúi lạy (nghĩa bóng) khúm núm; qụy...
  • Se prostituer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm đĩ, bán mình 1.2 (văn học) ô danh đi, đồi bại đi Tự động từ Làm đĩ, bán mình (văn...
  • Se précautionner

    Tự động từ (văn học) phòng ngừa, đề phòng Se précautionner contre la maladie đề phòng bệnh tật Dự phòng Se précautionner...
  • Se prélasser

    Tự động từ Nằm thoải mái, ngồi thoải mái Se prélasser dans un fauteuil ngồi thoải mái trên ghế bành (từ cũ, nghĩa cũ) ung...
  • Se prémunir

    Tự động từ Dự phòng Se prémunir contre le froid dự phòng chống rét
  • Se préoccuper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lo lắng 2 Phản nghĩa 2.1 Désintéresser (se) moquer (se) [[]] Tự động từ Lo lắng Il ne s\'en préoccupait...
  • Se préparer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuẩn bị 1.2 Sắp xảy ra 2 Phản nghĩa 2.1 Accomplir réaliser Improviser [[]] Tự động từ Chuẩn bị...
  • Se préserver

    Mục lục 1 == 1.1 Tự phòng mình, giữ mình cho khỏi 1.2 Phản nghĩa 1.2.1 Contaminer gâter [[]] == Tự phòng mình, giữ mình cho khỏi...
  • Se prévaloir

    Tự động từ Dựa thế Se prévaloir de sa naissance dựa thế dòng dõi của mình Tự kiêu Se prévaloir de ses titres tự kiêu về chức...
  • Se prêter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thuận 1.2 Hợp với 2 Phản nghĩa 2.1 Emprunter Rendre restituer [[]] Tự động từ Thuận se prêter à...
  • Se putréfier

    Tự động từ Thối rữa Les feuilles se putréfient dans l\'eau lá thối rữa trong nước
  • Se pâmer

    Tự động từ Ngây ngất, ngây ra Se pâmer d\'amour ngây ngất vì tình Se pâmer devant un tableau ngây ngất trước một bức họa...
  • Se pébriner

    Tự động từ Mắc bệnh tằm gai
  • Se pénétrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thấu triệt 1.2 Thấm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tự hiểu mình 2 Phản nghĩa 2.1 Affleurer effleurer retirer...
  • Se périmer

    Tự động từ Mất hiệu lực, không còn giá trị (vì quá hạn)
  • Se qualifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự cho là, tự xưng là 1.2 (thể dục thể thao) đủ tư cách, trúng cách Tự động từ Tự cho...
  • Se quereller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cãi nhau Tự động từ Cãi nhau
  • Se rabaisser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự hạ mình Tự động từ Tự hạ mình
  • Se rabattre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Buông xuống 1.2 Chuyển hướng; rẽ, tạt vào, ngoặt 1.3 (nghĩa bóng) xoay sang (chuyện khác) 1.4 Đành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top