- Từ điển Pháp - Việt
Se réaccoutumer
Tự động từ
Tập quen lại
Xem thêm các từ khác
-
Se réadapter
Tự động từ Thích nghi lại, thích ứng lại Se réadapter au milieu thích nghi lại với môi trường -
Se réapprovisionner
Tự động từ Trữ thêm, mua thêm (lương thực...) -
Se réchauffer
Tự động từ Sưởi ấm Se réchauffer devant la cheminée sưởi ấm trước lò sưởi Nóng lên Le temps se réchaffe trời nóng lên -
Se réclamer
Tự động từ Viện ra, dựa vào Se rclamer de quelqu\'un viện ai ra (làm chứng...) -
Se réconciller
Tự động từ Giải hòa Se réconcilier avec quelqu\'un giải hòa với ai Giải hòa với nhau -
Se récrier
Tự động từ La lên kêu lên (vì ngạc nhiên để phản đối) reo lên (vì thán phục) -
Se récréer
Tự động từ Giải trí, tiêu khiển -
Se réduire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quy lại là, chỉ là 1.2 Biến thành 1.3 Tự hạn chế 1.4 ăn tiêu bớt đi Tự động từ Quy lại... -
Se réfléchir
Tự động từ được phản chiếu lại, soi bóng Arbres qui se réfléchissent dans un lac cây soi bóng trong hồ -
Se réfracter
Tự động từ (vật lý học) khúc xạ Rayons lumineux qui se réfractent tia sáng khúc xạ -
Se réfugier
Tự động từ Trốn ẩn náu, lánh nạn Se réfugier à l\'étranger lánh nạn ra nước ngoài se réfugier dans le sommeil (nghĩa bóng)... -
Se référer
Tự động từ Dựa vào; tùy theo Se référer à l\'avis de quelqu\'un tùy theo ý kiến của ai -
Se régaler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ăn ngon, ăn thỏa thích 1.2 Thưởng thức 1.3 (thân mật) vớ bở Tự động từ ăn ngon, ăn thỏa... -
Se régler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 điều chỉnh. 1.2 Khuôn theo, noi theo. 1.3 [được [giải quyết. Tự động từ điều chỉnh. Un appareil... -
Se réhabituer
Tự động từ Lại quen, lại có thói quen Se réhabituer au travail lại có thói quen lao động -
Se réinstaller
Tự động từ Lại đến ở (nơi nào) -
Se réjouir
Tự động từ Vui mừng Je me réjouis de votre succès tôi vui mừng về thành công của anh (từ cũ, nghĩa cũ) vui chơi Se réjouir avec... -
Se répandre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tràn ra, trào ra 1.2 Tỏa ra 1.3 Hiện ra khắp, lộ ra khắp 1.4 Tràn lan, lan đi 1.5 Không tiếc lời... -
Se répartir
Tự động từ được phân chia, được phân phối, được phân bố Somme qui s\'est répartie entre trois personnes số tiền được... -
Se répercuter
Tự động từ Dội lại Le son se répercute âm thanh dội lại Tác động đến La majoration des transports se répercute sur le prix des...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.