- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Se réconciller
Tự động từ Giải hòa Se réconcilier avec quelqu\'un giải hòa với ai Giải hòa với nhau -
Se récrier
Tự động từ La lên kêu lên (vì ngạc nhiên để phản đối) reo lên (vì thán phục) -
Se récréer
Tự động từ Giải trí, tiêu khiển -
Se réduire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quy lại là, chỉ là 1.2 Biến thành 1.3 Tự hạn chế 1.4 ăn tiêu bớt đi Tự động từ Quy lại... -
Se réfléchir
Tự động từ được phản chiếu lại, soi bóng Arbres qui se réfléchissent dans un lac cây soi bóng trong hồ -
Se réfracter
Tự động từ (vật lý học) khúc xạ Rayons lumineux qui se réfractent tia sáng khúc xạ -
Se réfugier
Tự động từ Trốn ẩn náu, lánh nạn Se réfugier à l\'étranger lánh nạn ra nước ngoài se réfugier dans le sommeil (nghĩa bóng)... -
Se référer
Tự động từ Dựa vào; tùy theo Se référer à l\'avis de quelqu\'un tùy theo ý kiến của ai -
Se régaler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ăn ngon, ăn thỏa thích 1.2 Thưởng thức 1.3 (thân mật) vớ bở Tự động từ ăn ngon, ăn thỏa... -
Se régler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 điều chỉnh. 1.2 Khuôn theo, noi theo. 1.3 [được [giải quyết. Tự động từ điều chỉnh. Un appareil... -
Se réhabituer
Tự động từ Lại quen, lại có thói quen Se réhabituer au travail lại có thói quen lao động -
Se réinstaller
Tự động từ Lại đến ở (nơi nào) -
Se réjouir
Tự động từ Vui mừng Je me réjouis de votre succès tôi vui mừng về thành công của anh (từ cũ, nghĩa cũ) vui chơi Se réjouir avec... -
Se répandre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tràn ra, trào ra 1.2 Tỏa ra 1.3 Hiện ra khắp, lộ ra khắp 1.4 Tràn lan, lan đi 1.5 Không tiếc lời... -
Se répartir
Tự động từ được phân chia, được phân phối, được phân bố Somme qui s\'est répartie entre trois personnes số tiền được... -
Se répercuter
Tự động từ Dội lại Le son se répercute âm thanh dội lại Tác động đến La majoration des transports se répercute sur le prix des... -
Se républicaniser
Tự động từ Cộng hòa hóa -
Se répéter
Tự động từ Nói đi nói lại mãi Lặp lại Que cela ne se répète pas mong sao điều đó sẽ không lặp lại -
Se réserver
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 đợi (đến khi khác thuận tiện mới hành động) 1.2 (thể dục thể thao) giữ sức lúc đầu 1.3... -
Se résigner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cam chịu, nhẫn nhục chịu đựng 1.2 đành phải 2 Phản nghĩa 2.1 S\'insurger se révolter Tự động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.