Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se rabaisser

Mục lục

Tự động từ

Tự hạ mình

Xem thêm các từ khác

  • Se rabattre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Buông xuống 1.2 Chuyển hướng; rẽ, tạt vào, ngoặt 1.3 (nghĩa bóng) xoay sang (chuyện khác) 1.4 Đành...
  • Se rabibocher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giải hòa với nhau Tự động từ Giải hòa với nhau
  • Se rabougrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cằn cọc đi Tự động từ Cằn cọc đi Se rabougrir avec l\'âge cằn cọc đi với tuổi già
  • Se raccommoder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) giải hòa với nhau Tự động từ (thân mật) giải hòa với nhau
  • Se raccorder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (nghĩa bóng) ăn nhập Tự động từ (nghĩa bóng) ăn nhập Renseignements ne se raccordent à rien những...
  • Se raccourcir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngắn đi Tự động từ Ngắn đi L\'ombre se raccourcit bóng ngắn đi
  • Se raccrocher

    Mục lục 1 Níu lấy, bíu vào 1.1 Dính dáng, gắn, ăn nhập Níu lấy, bíu vào Se raccrocher à une branche pour ne pas tomber níu vào...
  • Se racheter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuộc lỗi, chuộc tội 1.2 Lấy lại danh dự Tự động từ Chuộc lỗi, chuộc tội Lấy lại danh...
  • Se racornir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chai cứng lại 1.2 Khô đét đi Tự động từ Chai cứng lại Cuir qui se racornit au feu miếng da gặp...
  • Se radiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi đến, đến Tự động từ (thông tục) đi đến, đến
  • Se radoucir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dịu đi Tự động từ Dịu đi Le temps se radoucit tiế trời dịu đi Un coeur irrité qui se radoucit...
  • Se raffermir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rắn chắc lại 1.2 Củng cố hơn, vững vàng hơn 1.3 Vững tâm lại, vững tâm thêm Tự động từ...
  • Se raidir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cứng lại 1.2 (nghĩa bóng) cứng rắn lên 1.3 Phản nghĩa Assouplir, déraidir, détendre ( se). Tự động...
  • Se railler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) coi khinh 1.2 Phản nghĩa Louer. Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) coi khinh se railler...
  • Se raisonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự giải thích 1.2 Nghe theo lẽ phải 1.3 Được giải thích bằng lý tính 1.4 Phản nghĩa Déraisonner...
  • Se rajeunir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm ra vẻ trẻ lại 1.2 Trẻ lại 1.3 Phản nghĩa Veillir. Tự động từ Làm ra vẻ trẻ lại Elle...
  • Se ralentir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chậm lại 1.2 Phản nghĩa Accélérer, activer. Hâter. Tự động từ Chậm lại L\'offensive de l\'ennemi...
  • Se rallier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tập hợp lại 1.2 Theo; gia nhập 1.3 Phản nghĩa Disperser, disséminer. Débander ( se) Tự động từ...
  • Se rallonger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dài thêm ra 1.2 Đi dài đường ra 1.3 Phản nghĩa Diminuer, raccourcir. Tự động từ Dài thêm ra Đi...
  • Se rallumer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cháy lại, lại nhóm lên Tự động từ Cháy lại, lại nhóm lên Le feu se rallume lửa cháy lại Les...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top