Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se raccrocher

Mục lục

Níu lấy, bíu vào

Se raccrocher à une branche pour ne pas tomber
níu vào một cành cây để khỏi ngã
Se raccrocher à des dogmes surannés
(nghĩa bóng) níu lấy những giáo điều cũ rích
Se raccrocher à quelqu'un
(nghĩa bóng) bíu vào ai (nhờ cứu vớt)
Dính dáng, gắn, ăn nhập
Idée qui se raccroche bien au sujet
ý rất gắn với đề

Xem thêm các từ khác

  • Se racheter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuộc lỗi, chuộc tội 1.2 Lấy lại danh dự Tự động từ Chuộc lỗi, chuộc tội Lấy lại danh...
  • Se racornir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chai cứng lại 1.2 Khô đét đi Tự động từ Chai cứng lại Cuir qui se racornit au feu miếng da gặp...
  • Se radiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đi đến, đến Tự động từ (thông tục) đi đến, đến
  • Se radoucir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dịu đi Tự động từ Dịu đi Le temps se radoucit tiế trời dịu đi Un coeur irrité qui se radoucit...
  • Se raffermir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rắn chắc lại 1.2 Củng cố hơn, vững vàng hơn 1.3 Vững tâm lại, vững tâm thêm Tự động từ...
  • Se raidir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cứng lại 1.2 (nghĩa bóng) cứng rắn lên 1.3 Phản nghĩa Assouplir, déraidir, détendre ( se). Tự động...
  • Se railler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) coi khinh 1.2 Phản nghĩa Louer. Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) coi khinh se railler...
  • Se raisonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự giải thích 1.2 Nghe theo lẽ phải 1.3 Được giải thích bằng lý tính 1.4 Phản nghĩa Déraisonner...
  • Se rajeunir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm ra vẻ trẻ lại 1.2 Trẻ lại 1.3 Phản nghĩa Veillir. Tự động từ Làm ra vẻ trẻ lại Elle...
  • Se ralentir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chậm lại 1.2 Phản nghĩa Accélérer, activer. Hâter. Tự động từ Chậm lại L\'offensive de l\'ennemi...
  • Se rallier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tập hợp lại 1.2 Theo; gia nhập 1.3 Phản nghĩa Disperser, disséminer. Débander ( se) Tự động từ...
  • Se rallonger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dài thêm ra 1.2 Đi dài đường ra 1.3 Phản nghĩa Diminuer, raccourcir. Tự động từ Dài thêm ra Đi...
  • Se rallumer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cháy lại, lại nhóm lên Tự động từ Cháy lại, lại nhóm lên Le feu se rallume lửa cháy lại Les...
  • Se ramasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu mình lại 1.2 (thông tục) nhỏm dậy, đứng dậy 1.3 Phản nghĩa Etaler, étendre, étirer. Disperser....
  • Se ramener

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rút lại 1.2 Phản nghĩa Ecarter. 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sự gò cổ ngựa 1.5 Tư thế gò cổ...
  • Se ramollir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mềm ra 1.2 (thân mật) lẫn đi, lẩm cẩm ra 1.3 Phản nghĩa Durcir, raffermir. Tự động từ Mềm ra...
  • Se rancir

    Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ rancir rancir
  • Se ranger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sắp hàng; ngồi theo thứ tự 1.2 Dẹp ra 1.3 Theo, đứng về phe 1.4 Có cuộc sống ổn định hơn...
  • Se rappeller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ lại 1.2 Phản nghĩa Bannir, chasser, exiler, oublier. Tự động từ Nhớ lại Se rappeller ses belles...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top