Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se radoucir

Mục lục

Tự động từ

Dịu đi
Le temps se radoucit
tiế trời dịu đi
Un coeur irrité qui se radoucit
tấm lòng cáu giận dịu đi

Xem thêm các từ khác

  • Se raffermir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rắn chắc lại 1.2 Củng cố hơn, vững vàng hơn 1.3 Vững tâm lại, vững tâm thêm Tự động từ...
  • Se raidir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cứng lại 1.2 (nghĩa bóng) cứng rắn lên 1.3 Phản nghĩa Assouplir, déraidir, détendre ( se). Tự động...
  • Se railler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) coi khinh 1.2 Phản nghĩa Louer. Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) coi khinh se railler...
  • Se raisonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự giải thích 1.2 Nghe theo lẽ phải 1.3 Được giải thích bằng lý tính 1.4 Phản nghĩa Déraisonner...
  • Se rajeunir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm ra vẻ trẻ lại 1.2 Trẻ lại 1.3 Phản nghĩa Veillir. Tự động từ Làm ra vẻ trẻ lại Elle...
  • Se ralentir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chậm lại 1.2 Phản nghĩa Accélérer, activer. Hâter. Tự động từ Chậm lại L\'offensive de l\'ennemi...
  • Se rallier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tập hợp lại 1.2 Theo; gia nhập 1.3 Phản nghĩa Disperser, disséminer. Débander ( se) Tự động từ...
  • Se rallonger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dài thêm ra 1.2 Đi dài đường ra 1.3 Phản nghĩa Diminuer, raccourcir. Tự động từ Dài thêm ra Đi...
  • Se rallumer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cháy lại, lại nhóm lên Tự động từ Cháy lại, lại nhóm lên Le feu se rallume lửa cháy lại Les...
  • Se ramasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu mình lại 1.2 (thông tục) nhỏm dậy, đứng dậy 1.3 Phản nghĩa Etaler, étendre, étirer. Disperser....
  • Se ramener

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rút lại 1.2 Phản nghĩa Ecarter. 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sự gò cổ ngựa 1.5 Tư thế gò cổ...
  • Se ramollir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mềm ra 1.2 (thân mật) lẫn đi, lẩm cẩm ra 1.3 Phản nghĩa Durcir, raffermir. Tự động từ Mềm ra...
  • Se rancir

    Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ rancir rancir
  • Se ranger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sắp hàng; ngồi theo thứ tự 1.2 Dẹp ra 1.3 Theo, đứng về phe 1.4 Có cuộc sống ổn định hơn...
  • Se rappeller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ lại 1.2 Phản nghĩa Bannir, chasser, exiler, oublier. Tự động từ Nhớ lại Se rappeller ses belles...
  • Se rapporter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có liên quan với, có quan hệ với, ăn nhập với 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có những nét giống với...
  • Se rapprocher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đến gần, sát gần nhau 1.2 Gần với, gần đúng 1.3 Thân thiện lại 1.4 Phản nghĩa Disjoindre, dissocier,...
  • Se raréfier

    Tự động từ (vật lý học) loãng đi ít đi; khan hiếm đi Les denrées se raréfient thực phẩm khan hiếm đi
  • Se raser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cạo râu 1.2 (thân mật) chán ngấy 1.3 Mòn vẹt (răng ngựa) 1.4 Phản nghĩa Intéresser. Elever. Tự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top