- Từ điển Pháp - Việt
Se ralentir
|
Tự động từ
Chậm lại
- L'offensive de l'ennemi s'est ralentie
- sự tấn công của quân địch đã chậm lại
Phản nghĩa Accélérer, activer. Hâter.
Xem thêm các từ khác
-
Se rallier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tập hợp lại 1.2 Theo; gia nhập 1.3 Phản nghĩa Disperser, disséminer. Débander ( se) Tự động từ... -
Se rallonger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dài thêm ra 1.2 Đi dài đường ra 1.3 Phản nghĩa Diminuer, raccourcir. Tự động từ Dài thêm ra Đi... -
Se rallumer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cháy lại, lại nhóm lên Tự động từ Cháy lại, lại nhóm lên Le feu se rallume lửa cháy lại Les... -
Se ramasser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu mình lại 1.2 (thông tục) nhỏm dậy, đứng dậy 1.3 Phản nghĩa Etaler, étendre, étirer. Disperser.... -
Se ramener
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rút lại 1.2 Phản nghĩa Ecarter. 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sự gò cổ ngựa 1.5 Tư thế gò cổ... -
Se ramollir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mềm ra 1.2 (thân mật) lẫn đi, lẩm cẩm ra 1.3 Phản nghĩa Durcir, raffermir. Tự động từ Mềm ra... -
Se rancir
Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ rancir rancir -
Se ranger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sắp hàng; ngồi theo thứ tự 1.2 Dẹp ra 1.3 Theo, đứng về phe 1.4 Có cuộc sống ổn định hơn... -
Se rappeller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ lại 1.2 Phản nghĩa Bannir, chasser, exiler, oublier. Tự động từ Nhớ lại Se rappeller ses belles... -
Se rapporter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có liên quan với, có quan hệ với, ăn nhập với 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có những nét giống với... -
Se rapprocher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đến gần, sát gần nhau 1.2 Gần với, gần đúng 1.3 Thân thiện lại 1.4 Phản nghĩa Disjoindre, dissocier,... -
Se raréfier
Tự động từ (vật lý học) loãng đi ít đi; khan hiếm đi Les denrées se raréfient thực phẩm khan hiếm đi -
Se raser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cạo râu 1.2 (thân mật) chán ngấy 1.3 Mòn vẹt (răng ngựa) 1.4 Phản nghĩa Intéresser. Elever. Tự... -
Se rassasier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 No nê 1.2 (nghĩa bóng) thỏa thuê; chán ghê 1.3 Phản nghĩa Affamer. Tự động từ No nê (nghĩa bóng)... -
Se rassembler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tập hợp lại; tụ tập 1.2 Phản nghĩa Disloquer, disperser, disséminer, éparpiller, fragmenter. Tự động... -
Se rasseoir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi lại 1.2 Lắng trong 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trấn tĩnh lại Tự động từ Ngồi lại Il s\'est... -
Se rassurer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Yên lòng, yên tâm 1.2 Phản nghĩa Alarmer, effrayer, inquiéter, menacer, terrifier. Tự động từ Yên lòng,... -
Se ratatiner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quắt lại 1.2 Con rúm lại, co quắp Tự động từ Quắt lại Con rúm lại, co quắp -
Se rattacher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gắn với 1.2 Phản nghĩa Détacher. Tự động từ Gắn với Ce qui se rattache à cette question những...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.