Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se rattraper

Mục lục

Tự động từ

Bíu lấy
Se rattraper à une branche
bíu lấy một cành cây
Theo kịp
élève qui s'est rattrapé à la fin de l'année
cậu học sinh cuối năm đã theo kịp
Gỡ lại
Se rattraper à la fin du jeu
cuối canh bạc gỡ lại được

Xem thêm các từ khác

  • Se ravaler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hạ bản thân xuống, tụt xuống (nghĩa bóng) 1.2 Phản nghĩa Elever, exalter. Tự động từ Hạ bản...
  • Se raviser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thay đổi ý định, thay đổi ý kiến 1.2 Phản nghĩa Affliger, attrister, excéder. Tự động từ Thay...
  • Se rebeller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi dậy 1.2 Chống đối, chống lại 1.3 Phản nghĩa Soumettre ( se). Tự động từ Nổi dậy Se rebeller...
  • Se rebiffer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) chống lại Tự động từ (thân mật) chống lại
  • Se reboutonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại cài khuy áo (quần) Tự động từ Lại cài khuy áo (quần)
  • Se rebuter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chán nản; chán ghét Tự động từ Chán nản; chán ghét
  • Se rebéquer

    Tự động từ Cãi lại, chống lại
  • Se receler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) ẩn một nơi Tự động từ (săn bắn) ẩn một nơi
  • Se recevoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thể động từ) nhảy xuống (theo một kiểu nào đó) Tự động từ (thể động từ) nhảy xuống...
  • Se recoiffer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sửa lại tóc, chải tóc lại 1.2 Đội mũ lại Tự động từ Sửa lại tóc, chải tóc lại Se recoiffer...
  • Se recoller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) lại về ăn ở với nhau (đôi trai gái) Tự động từ (thông tục) lại về ăn ở...
  • Se recommander

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Viện ra, dựa vào 1.2 Cầu xin che chở, cầu xin phù hộ 1.3 Tỏ rõ giá trị, được quý mến, được...
  • Se recoquiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quăn lại, cuộn lại. Tự động từ Quăn lại, cuộn lại.
  • Se recourber

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cong, cong lại Tự động từ Cong, cong lại
  • Se recouvrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phủ kín, phủ đầy, phủ Tự động từ Phủ kín, phủ đầy, phủ Sol qui se recouvre de neige đất...
  • Se recroqueviller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Co rúm lại Tự động từ Co rúm lại Papier qui se recroqueville à la chaleur giấy bị nóng co rúm lại...
  • Se recruter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được tuyển lựa Tự động từ Được tuyển lựa Assemblée qui se recrute par cooptation hội đồng...
  • Se recueillir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tĩnh tâm; nhập định. 1.2 Trở nên trầm lặng (cảnh vật...). Tự động từ Tĩnh tâm; nhập định....
  • Se redorer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) gây lại cơ đồ Tự động từ (thân mật) gây lại cơ đồ
  • Se redoubler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ; nghiã cũ) gia tăng, tăng thêm Tự động từ (từ cũ; nghiã cũ) gia tăng, tăng thêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top