Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se ravaler

Mục lục

Tự động từ

Hạ bản thân xuống, tụt xuống (nghĩa bóng)
Se ravaler au rang de la bête
tụt xuống hàng súc vật
Phản nghĩa Elever, exalter.

Xem thêm các từ khác

  • Se raviser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thay đổi ý định, thay đổi ý kiến 1.2 Phản nghĩa Affliger, attrister, excéder. Tự động từ Thay...
  • Se rebeller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi dậy 1.2 Chống đối, chống lại 1.3 Phản nghĩa Soumettre ( se). Tự động từ Nổi dậy Se rebeller...
  • Se rebiffer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) chống lại Tự động từ (thân mật) chống lại
  • Se reboutonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại cài khuy áo (quần) Tự động từ Lại cài khuy áo (quần)
  • Se rebuter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chán nản; chán ghét Tự động từ Chán nản; chán ghét
  • Se rebéquer

    Tự động từ Cãi lại, chống lại
  • Se receler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) ẩn một nơi Tự động từ (săn bắn) ẩn một nơi
  • Se recevoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thể động từ) nhảy xuống (theo một kiểu nào đó) Tự động từ (thể động từ) nhảy xuống...
  • Se recoiffer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sửa lại tóc, chải tóc lại 1.2 Đội mũ lại Tự động từ Sửa lại tóc, chải tóc lại Se recoiffer...
  • Se recoller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) lại về ăn ở với nhau (đôi trai gái) Tự động từ (thông tục) lại về ăn ở...
  • Se recommander

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Viện ra, dựa vào 1.2 Cầu xin che chở, cầu xin phù hộ 1.3 Tỏ rõ giá trị, được quý mến, được...
  • Se recoquiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quăn lại, cuộn lại. Tự động từ Quăn lại, cuộn lại.
  • Se recourber

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cong, cong lại Tự động từ Cong, cong lại
  • Se recouvrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phủ kín, phủ đầy, phủ Tự động từ Phủ kín, phủ đầy, phủ Sol qui se recouvre de neige đất...
  • Se recroqueviller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Co rúm lại Tự động từ Co rúm lại Papier qui se recroqueville à la chaleur giấy bị nóng co rúm lại...
  • Se recruter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được tuyển lựa Tự động từ Được tuyển lựa Assemblée qui se recrute par cooptation hội đồng...
  • Se recueillir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tĩnh tâm; nhập định. 1.2 Trở nên trầm lặng (cảnh vật...). Tự động từ Tĩnh tâm; nhập định....
  • Se redorer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) gây lại cơ đồ Tự động từ (thân mật) gây lại cơ đồ
  • Se redoubler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ; nghiã cũ) gia tăng, tăng thêm Tự động từ (từ cũ; nghiã cũ) gia tăng, tăng thêm
  • Se redresser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng thẳng lại, lại đứng dậy 1.2 (nghĩa bóng) có thái độ hiên ngang 1.3 Phục hưng Tự động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top