- Từ điển Pháp - Việt
Se receler
Xem thêm các từ khác
-
Se recevoir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thể động từ) nhảy xuống (theo một kiểu nào đó) Tự động từ (thể động từ) nhảy xuống... -
Se recoiffer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sửa lại tóc, chải tóc lại 1.2 Đội mũ lại Tự động từ Sửa lại tóc, chải tóc lại Se recoiffer... -
Se recoller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) lại về ăn ở với nhau (đôi trai gái) Tự động từ (thông tục) lại về ăn ở... -
Se recommander
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Viện ra, dựa vào 1.2 Cầu xin che chở, cầu xin phù hộ 1.3 Tỏ rõ giá trị, được quý mến, được... -
Se recoquiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quăn lại, cuộn lại. Tự động từ Quăn lại, cuộn lại. -
Se recourber
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cong, cong lại Tự động từ Cong, cong lại -
Se recouvrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phủ kín, phủ đầy, phủ Tự động từ Phủ kín, phủ đầy, phủ Sol qui se recouvre de neige đất... -
Se recroqueviller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Co rúm lại Tự động từ Co rúm lại Papier qui se recroqueville à la chaleur giấy bị nóng co rúm lại... -
Se recruter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được tuyển lựa Tự động từ Được tuyển lựa Assemblée qui se recrute par cooptation hội đồng... -
Se recueillir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tĩnh tâm; nhập định. 1.2 Trở nên trầm lặng (cảnh vật...). Tự động từ Tĩnh tâm; nhập định.... -
Se redorer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) gây lại cơ đồ Tự động từ (thân mật) gây lại cơ đồ -
Se redoubler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ; nghiã cũ) gia tăng, tăng thêm Tự động từ (từ cũ; nghiã cũ) gia tăng, tăng thêm -
Se redresser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng thẳng lại, lại đứng dậy 1.2 (nghĩa bóng) có thái độ hiên ngang 1.3 Phục hưng Tự động... -
Se refaire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy lại sức khỏe 1.2 Thay đổi hoàn toàn 1.3 Làm quen lại Tự động từ Lấy lại sức khỏe... -
Se refermer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại đóng lại, lại nhắm lại 1.2 Lại khép miệng lại Tự động từ Lại đóng lại, lại nhắm... -
Se refléter
Tự động từ được phản chiếu Des images qui se reflètent dans l\'eau những hình được phản chiếu trong nước được phản... -
Se reformer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hình thành lại, thành lập lại, tổ chức lại Tự động từ Hình thành lại, thành lập lại,... -
Se refrogner
Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ se renfrogner se renfrogner -
Se refroidir
Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ Vous allez vous refroidir anh sẽ bị lạnh -
Se refuser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Từ chối, không ưng, không chịu 1.2 Nhịn Tự động từ Từ chối, không ưng, không chịu Se refuser...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.