Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se refroidir

Mục lục

Tự động từ

Vous allez vous refroidir
anh sẽ bị lạnh

Xem thêm các từ khác

  • Se refuser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Từ chối, không ưng, không chịu 1.2 Nhịn Tự động từ Từ chối, không ưng, không chịu Se refuser...
  • Se regarder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Soi mình 1.2 Nhìn nhau 1.3 Đối diện nhau Tự động từ Soi mình Se regarder dans un miroir soi minh trong...
  • Se regimber

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chống đối lại. Tự động từ Chống đối lại. Il se regimbe contre le règlement nó chống đối...
  • Se rejoindre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gặp lại nhau 1.2 Tiếp vào nhau Tự động từ Gặp lại nhau Ils se rejoindront à la ville họ sẽ gặp...
  • Se relaisser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) đứng lại vì mệt quá (con vật bị đuổi) Tự động từ (săn bắn) đứng lại vì...
  • Se relaxer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thư giãn 1.2 Phản nghĩa Ecrouer. Contracter. Tự động từ Thư giãn Phản nghĩa Ecrouer. Contracter.
  • Se relayer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thay phiên nhau Tự động từ Thay phiên nhau
  • Se relever

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhỏm dậy, đứng dậy 1.2 Nhếch lên 1.3 Hồi phục, khôi phục lại 1.4 Thay phiên nhau 1.5 Phản nghĩa...
  • Se relire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đọc lại tác phẩm của mình Tự động từ Đọc lại tác phẩm của mình
  • Se relâcher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giãn ra, chùng đi 1.2 Chểnh mảng 1.3 Lỏng lẻo đi, phóng túng đi Tự động từ Giãn ra, chùng đi...
  • Se remaquiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đánh phấn lại, sửa sang lại son phấn Tự động từ Đánh phấn lại, sửa sang lại son phấn
  • Se remarier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tục huyền; tái giá Tự động từ Tục huyền; tái giá
  • Se rembarquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại lên tàu 1.2 (nghĩa bóng) lại lao vào, lại dấn vào 1.3 Phản nghĩa Débarquer. Tự động từ...
  • Se rembrunir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên rầu rĩ, sa sầm lại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sẫm lại, tối sầm lại 1.3 Phản nghĩa Eclaicir;...
  • Se rembucher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) lẫn vào rừng (con vật bị săn) 1.2 Phản nghĩa Débucher, débusquer. Tự động từ (săn...
  • Se remettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại 1.2 Lại bắt đầu 1.3 Bình phục; yên tâm lại, bình tĩnh lại 1.4 Quang đãng lại 1.5 Giải...
  • Se remiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) lủi Tự động từ (săn bắn) lủi Perdrix qui se remise dans un buisson gà gô lủi vào bụi
  • Se remonter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy lại sức; lấy lại tinh thần 1.2 Phản nghĩa Redescendre. Descendre, dévaler, déprimer; affaiblir....
  • Se remontrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại ra mắt, lại ló mặt ra Tự động từ Lại ra mắt, lại ló mặt ra Il n\'ose plus se remontrer...
  • Se remplir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đầy 1.2 Chất đầy 1.3 (thông tục) ăn no nê, uống chán chê 1.4 Phản nghĩa Vider; dépeupler, nettoyer;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top