- Từ điển Pháp - Việt
Se regarder
|
Tự động từ
Soi mình
Nhìn nhau
Đối diện nhau
Xem thêm các từ khác
-
Se regimber
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chống đối lại. Tự động từ Chống đối lại. Il se regimbe contre le règlement nó chống đối... -
Se rejoindre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gặp lại nhau 1.2 Tiếp vào nhau Tự động từ Gặp lại nhau Ils se rejoindront à la ville họ sẽ gặp... -
Se relaisser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) đứng lại vì mệt quá (con vật bị đuổi) Tự động từ (săn bắn) đứng lại vì... -
Se relaxer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thư giãn 1.2 Phản nghĩa Ecrouer. Contracter. Tự động từ Thư giãn Phản nghĩa Ecrouer. Contracter. -
Se relayer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thay phiên nhau Tự động từ Thay phiên nhau -
Se relever
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhỏm dậy, đứng dậy 1.2 Nhếch lên 1.3 Hồi phục, khôi phục lại 1.4 Thay phiên nhau 1.5 Phản nghĩa... -
Se relire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đọc lại tác phẩm của mình Tự động từ Đọc lại tác phẩm của mình -
Se relâcher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giãn ra, chùng đi 1.2 Chểnh mảng 1.3 Lỏng lẻo đi, phóng túng đi Tự động từ Giãn ra, chùng đi... -
Se remaquiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đánh phấn lại, sửa sang lại son phấn Tự động từ Đánh phấn lại, sửa sang lại son phấn -
Se remarier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tục huyền; tái giá Tự động từ Tục huyền; tái giá -
Se rembarquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại lên tàu 1.2 (nghĩa bóng) lại lao vào, lại dấn vào 1.3 Phản nghĩa Débarquer. Tự động từ... -
Se rembrunir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên rầu rĩ, sa sầm lại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sẫm lại, tối sầm lại 1.3 Phản nghĩa Eclaicir;... -
Se rembucher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) lẫn vào rừng (con vật bị săn) 1.2 Phản nghĩa Débucher, débusquer. Tự động từ (săn... -
Se remettre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại 1.2 Lại bắt đầu 1.3 Bình phục; yên tâm lại, bình tĩnh lại 1.4 Quang đãng lại 1.5 Giải... -
Se remiser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) lủi Tự động từ (săn bắn) lủi Perdrix qui se remise dans un buisson gà gô lủi vào bụi -
Se remonter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy lại sức; lấy lại tinh thần 1.2 Phản nghĩa Redescendre. Descendre, dévaler, déprimer; affaiblir.... -
Se remontrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại ra mắt, lại ló mặt ra Tự động từ Lại ra mắt, lại ló mặt ra Il n\'ose plus se remontrer... -
Se remplir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đầy 1.2 Chất đầy 1.3 (thông tục) ăn no nê, uống chán chê 1.4 Phản nghĩa Vider; dépeupler, nettoyer;... -
Se remplumer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại mọc lông, mọc lông mới (chim) 1.2 (thân mật) hồi phục; lại khấm khá lên 1.3 Phản nghĩa... -
Se remuer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Động đậy, cử động 1.2 (nghĩa bóng) chạy vạy; chịu bỏ sức ra, chịu khó 1.3 Phản nghĩa Fixer,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.