Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se remettre

Mục lục

Tự động từ

Lại
Se remettre au travail
lại làm việc
Se remettre à table
lại ngồi vào bàn ăn
Lại bắt đầu
Se remettre à jouer
lại bắt đầu chơi
Bình phục; yên tâm lại, bình tĩnh lại
Il se remet très vite
anh ta bình phục rất chóng
Allons remettez-vous
nào hãy bình tĩnh lại
Quang đãng lại
Le temps se remet
trời quang đãng lại
Giải hòa
Se remettre avec quelqu'un
giải hòa với ai
Se remettre ensemble
giải hòa với nhau
Hoãn lại
Travail qui peut se remettre
công việc có thể hoãn lại
s'en remettre à
phó thác vào
Phản nghĩa Confisquer; enlever; garder. Hâter, presser.

Xem thêm các từ khác

  • Se remiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) lủi Tự động từ (săn bắn) lủi Perdrix qui se remise dans un buisson gà gô lủi vào bụi
  • Se remonter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy lại sức; lấy lại tinh thần 1.2 Phản nghĩa Redescendre. Descendre, dévaler, déprimer; affaiblir....
  • Se remontrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại ra mắt, lại ló mặt ra Tự động từ Lại ra mắt, lại ló mặt ra Il n\'ose plus se remontrer...
  • Se remplir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đầy 1.2 Chất đầy 1.3 (thông tục) ăn no nê, uống chán chê 1.4 Phản nghĩa Vider; dépeupler, nettoyer;...
  • Se remplumer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại mọc lông, mọc lông mới (chim) 1.2 (thân mật) hồi phục; lại khấm khá lên 1.3 Phản nghĩa...
  • Se remuer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Động đậy, cử động 1.2 (nghĩa bóng) chạy vạy; chịu bỏ sức ra, chịu khó 1.3 Phản nghĩa Fixer,...
  • Se remémorer

    Tự động từ Hồi tưởng lại Se remémorer les faits de son enfance hồi tưởng lại những sự việc ngày thơ ấu
  • Se rencogner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi nép vào, co ro Tự động từ Ngồi nép vào, co ro Se rencogner contre sa mère ngồi nép vào cạnh...
  • Se rencontrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gặp nhau 1.2 Gặp thấy, thấy có 1.3 Có 1.4 Phản nghĩa Eviter, manquer. Tự động từ Gặp nhau Ils...
  • Se rendormir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngủ lại Tự động từ Ngủ lại
  • Se rendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thuận theo, theo, chịu theo 1.2 Đầu hàng 1.3 Đi tới, đi 1.4 Tỏ ra; trở thành 1.5 Phản nghĩa Résister....
  • Se renfermer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phản nghĩa Libérer, exclure, montrer. Tự động từ Se renfermer en soi-même ) không thổ lộ tâm tình...
  • Se renfler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phình ra 1.2 Phản nghĩa Aplatir, creuser. Tự động từ Phình ra Phản nghĩa Aplatir, creuser.
  • Se renfrogner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cau có, nhăn nhó 1.2 Phản nghĩa Détendre ( se), épanouir ( s\'). Tự động từ Cau có, nhăn nhó Il a...
  • Se rengager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cam kết lại, giao ước lại 1.2 Đăng lính lại Tự động từ Cam kết lại, giao ước lại Đăng...
  • Se rengorger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ưỡn cổ ra (chim) 1.2 (nghĩa bóng) ưỡn ngực làm bộ, vênh váo Tự động từ Ưỡn cổ ra (chim)...
  • Se rengréger

    Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tăng lên Ma douleur se rengrège đau đớn của tôi tăng lên
  • Se renier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Từ bỏ ý kiến của mình 1.2 Phản nghĩa Reconna†tre. Tự động từ Từ bỏ ý kiến của mình...
  • Se renommer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lấy tiếng ai Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) lấy tiếng ai Il s\'est renommé...
  • Se renoncer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) quên mình 1.2 Phản nghĩa Attacher ( s\'); conserver, garder, persévérer, persister. Tự động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top