- Từ điển Pháp - Việt
Se remettre
|
Tự động từ
Lại
Lại bắt đầu
Bình phục; yên tâm lại, bình tĩnh lại
Quang đãng lại
Giải hòa
Hoãn lại
Phản nghĩa Confisquer; enlever; garder. Hâter, presser.
Xem thêm các từ khác
-
Se remiser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) lủi Tự động từ (săn bắn) lủi Perdrix qui se remise dans un buisson gà gô lủi vào bụi -
Se remonter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy lại sức; lấy lại tinh thần 1.2 Phản nghĩa Redescendre. Descendre, dévaler, déprimer; affaiblir.... -
Se remontrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại ra mắt, lại ló mặt ra Tự động từ Lại ra mắt, lại ló mặt ra Il n\'ose plus se remontrer... -
Se remplir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đầy 1.2 Chất đầy 1.3 (thông tục) ăn no nê, uống chán chê 1.4 Phản nghĩa Vider; dépeupler, nettoyer;... -
Se remplumer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại mọc lông, mọc lông mới (chim) 1.2 (thân mật) hồi phục; lại khấm khá lên 1.3 Phản nghĩa... -
Se remuer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Động đậy, cử động 1.2 (nghĩa bóng) chạy vạy; chịu bỏ sức ra, chịu khó 1.3 Phản nghĩa Fixer,... -
Se remémorer
Tự động từ Hồi tưởng lại Se remémorer les faits de son enfance hồi tưởng lại những sự việc ngày thơ ấu -
Se rencogner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi nép vào, co ro Tự động từ Ngồi nép vào, co ro Se rencogner contre sa mère ngồi nép vào cạnh... -
Se rencontrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gặp nhau 1.2 Gặp thấy, thấy có 1.3 Có 1.4 Phản nghĩa Eviter, manquer. Tự động từ Gặp nhau Ils... -
Se rendormir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngủ lại Tự động từ Ngủ lại -
Se rendre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thuận theo, theo, chịu theo 1.2 Đầu hàng 1.3 Đi tới, đi 1.4 Tỏ ra; trở thành 1.5 Phản nghĩa Résister.... -
Se renfermer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phản nghĩa Libérer, exclure, montrer. Tự động từ Se renfermer en soi-même ) không thổ lộ tâm tình... -
Se renfler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phình ra 1.2 Phản nghĩa Aplatir, creuser. Tự động từ Phình ra Phản nghĩa Aplatir, creuser. -
Se renfrogner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cau có, nhăn nhó 1.2 Phản nghĩa Détendre ( se), épanouir ( s\'). Tự động từ Cau có, nhăn nhó Il a... -
Se rengager
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cam kết lại, giao ước lại 1.2 Đăng lính lại Tự động từ Cam kết lại, giao ước lại Đăng... -
Se rengorger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ưỡn cổ ra (chim) 1.2 (nghĩa bóng) ưỡn ngực làm bộ, vênh váo Tự động từ Ưỡn cổ ra (chim)... -
Se rengréger
Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tăng lên Ma douleur se rengrège đau đớn của tôi tăng lên -
Se renier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Từ bỏ ý kiến của mình 1.2 Phản nghĩa Reconna†tre. Tự động từ Từ bỏ ý kiến của mình... -
Se renommer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lấy tiếng ai Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) lấy tiếng ai Il s\'est renommé... -
Se renoncer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) quên mình 1.2 Phản nghĩa Attacher ( s\'); conserver, garder, persévérer, persister. Tự động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.