- Từ điển Pháp - Việt
Se remplir
|
Tự động từ
Đầy
Chất đầy
(thông tục) ăn no nê, uống chán chê
Phản nghĩa Vider; dépeupler, nettoyer; creuser, évider. Evacuer.
Xem thêm các từ khác
-
Se remplumer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại mọc lông, mọc lông mới (chim) 1.2 (thân mật) hồi phục; lại khấm khá lên 1.3 Phản nghĩa... -
Se remuer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Động đậy, cử động 1.2 (nghĩa bóng) chạy vạy; chịu bỏ sức ra, chịu khó 1.3 Phản nghĩa Fixer,... -
Se remémorer
Tự động từ Hồi tưởng lại Se remémorer les faits de son enfance hồi tưởng lại những sự việc ngày thơ ấu -
Se rencogner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi nép vào, co ro Tự động từ Ngồi nép vào, co ro Se rencogner contre sa mère ngồi nép vào cạnh... -
Se rencontrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gặp nhau 1.2 Gặp thấy, thấy có 1.3 Có 1.4 Phản nghĩa Eviter, manquer. Tự động từ Gặp nhau Ils... -
Se rendormir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngủ lại Tự động từ Ngủ lại -
Se rendre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thuận theo, theo, chịu theo 1.2 Đầu hàng 1.3 Đi tới, đi 1.4 Tỏ ra; trở thành 1.5 Phản nghĩa Résister.... -
Se renfermer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phản nghĩa Libérer, exclure, montrer. Tự động từ Se renfermer en soi-même ) không thổ lộ tâm tình... -
Se renfler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phình ra 1.2 Phản nghĩa Aplatir, creuser. Tự động từ Phình ra Phản nghĩa Aplatir, creuser. -
Se renfrogner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cau có, nhăn nhó 1.2 Phản nghĩa Détendre ( se), épanouir ( s\'). Tự động từ Cau có, nhăn nhó Il a... -
Se rengager
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cam kết lại, giao ước lại 1.2 Đăng lính lại Tự động từ Cam kết lại, giao ước lại Đăng... -
Se rengorger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ưỡn cổ ra (chim) 1.2 (nghĩa bóng) ưỡn ngực làm bộ, vênh váo Tự động từ Ưỡn cổ ra (chim)... -
Se rengréger
Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tăng lên Ma douleur se rengrège đau đớn của tôi tăng lên -
Se renier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Từ bỏ ý kiến của mình 1.2 Phản nghĩa Reconna†tre. Tự động từ Từ bỏ ý kiến của mình... -
Se renommer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lấy tiếng ai Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) lấy tiếng ai Il s\'est renommé... -
Se renoncer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) quên mình 1.2 Phản nghĩa Attacher ( s\'); conserver, garder, persévérer, persister. Tự động... -
Se renquiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) làm lại cuộc đời Tự động từ (thông tục) làm lại cuộc đời -
Se renseigner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tìm hiểu tình hình, nắm tình hình Tự động từ Tìm hiểu tình hình, nắm tình hình Se renseigner... -
Se reparler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại nói chuyện với nhau Tự động từ Lại nói chuyện với nhau -
Se repentir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn năn, hối lỗi, hối Tự động từ Ăn năn, hối lỗi, hối Se repentir de ses fautes hối hận vì...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.