Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se rendre

Mục lục

Tự động từ

Thuận theo, theo, chịu theo
Se rendre à l'avis de quelqu'un
theo ý kiến của ai
Une femme qui se rend
(văn học) một người đàn bà thuận theo
Đầu hàng
Se rendre sans condition
đầu hàng không điều kiện
Đi tới, đi
Se rendre en un lieu
đi tới một nơi
Tỏ ra; trở thành
Se rendre utile
trở thành hữu ích
Se rendre ma†tre de
làm chủ (tình thế...)
Phản nghĩa Résister.

Xem thêm các từ khác

  • Se renfermer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phản nghĩa Libérer, exclure, montrer. Tự động từ Se renfermer en soi-même ) không thổ lộ tâm tình...
  • Se renfler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phình ra 1.2 Phản nghĩa Aplatir, creuser. Tự động từ Phình ra Phản nghĩa Aplatir, creuser.
  • Se renfrogner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cau có, nhăn nhó 1.2 Phản nghĩa Détendre ( se), épanouir ( s\'). Tự động từ Cau có, nhăn nhó Il a...
  • Se rengager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cam kết lại, giao ước lại 1.2 Đăng lính lại Tự động từ Cam kết lại, giao ước lại Đăng...
  • Se rengorger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ưỡn cổ ra (chim) 1.2 (nghĩa bóng) ưỡn ngực làm bộ, vênh váo Tự động từ Ưỡn cổ ra (chim)...
  • Se rengréger

    Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tăng lên Ma douleur se rengrège đau đớn của tôi tăng lên
  • Se renier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Từ bỏ ý kiến của mình 1.2 Phản nghĩa Reconna†tre. Tự động từ Từ bỏ ý kiến của mình...
  • Se renommer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lấy tiếng ai Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) lấy tiếng ai Il s\'est renommé...
  • Se renoncer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) quên mình 1.2 Phản nghĩa Attacher ( s\'); conserver, garder, persévérer, persister. Tự động...
  • Se renquiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) làm lại cuộc đời Tự động từ (thông tục) làm lại cuộc đời
  • Se renseigner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tìm hiểu tình hình, nắm tình hình Tự động từ Tìm hiểu tình hình, nắm tình hình Se renseigner...
  • Se reparler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại nói chuyện với nhau Tự động từ Lại nói chuyện với nhau
  • Se repentir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn năn, hối lỗi, hối Tự động từ Ăn năn, hối lỗi, hối Se repentir de ses fautes hối hận vì...
  • Se replier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cuộn mình 1.2 Rút lui 1.3 (nghĩa bóng) lắng xuống Tự động từ Cuộn mình Le serpent se replie con...
  • Se replonger

    Mục lục 1 Lại ngâm mình 1.1 (nghĩa bóng) lại vùi đầu vào, lại đẫm mình trong Lại ngâm mình (nghĩa bóng) lại vùi đầu...
  • Se reporter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ lại 1.2 Tham khảo, tham chiếu Tự động từ Nhớ lại Se reporter aux jours de son enfance nhớ...
  • Se reposer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nghỉ, nghỉ ngơi 1.2 Tin cậy vào Tự động từ Nghỉ, nghỉ ngơi Laissez-le se reposer để anh ấy...
  • Se reprendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại tiếp tục 1.2 Trở lại bình tĩnh 1.3 Nói chữa lại (khi nói sai) Tự động từ Lại tiếp...
  • Se reprocher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự trách mình Tự động từ Tự trách mình Se reprocher sa faiblesse tự trách mình mềm yếu
  • Se reproduire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (sinh vật học) sinh sản 1.2 Xảy ra lại Tự động từ (sinh vật học) sinh sản Xảy ra lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top