Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se repérer

Tự động từ

Xác định được vị trí của mình
Se repérer facilement dans une ville
xác định được dễ dàng vị trí của mình trong một thành phố
(nghĩa bóng) xác định được điểm mốc
Se repérer dans un problème
xác định được điểm mốc trong một vấn đề

Xem thêm các từ khác

  • Se requinquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy lại sức, bình phục 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mặc quần áo mới Tự động từ Lấy lại sức,...
  • Se requitte

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại từ biệt nhau, lại chia tay nhau Tự động từ Lại từ biệt nhau, lại chia tay nhau
  • Se resalir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vấy bẩn lại Tự động từ Vấy bẩn lại Enfant qui s\'\'est resali après son bain em bé vấy bẩn...
  • Se respecter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự trọng Tự động từ Tự trọng qui se respecte xứng với danh hiệu của mình Un soldat qui se respecte...
  • Se ressaisir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trấn tĩnh lại 1.2 Lấy lại thế thắng 1.3 Lại chiếm lấy Tự động từ Trấn tĩnh lại Un instant...
  • Se ressembler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giống nhau Tự động từ Giống nhau Les jumeaux se ressemblent trẻ sinh đôi giống nhau qui se ressemble...
  • Se ressentir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Còn chịu ảnh hưởng; còn chịu tác hại, còn chịu hậu quả 1.2 Còn mang dấu vết Tự động...
  • Se resserrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu hẹp lại 1.2 Dày đặc lại 1.3 Thu lại 1.4 Thắt lại 1.5 Thắt chặt lại Tự động từ Thu...
  • Se resservir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dùng lại Tự động từ Dùng lại Se resservir de sa voiture après un accident dùng lại xe sau khi bị...
  • Se ressouvenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ lại 1.2 Nhớ mãi Tự động từ Nhớ lại Nhớ mãi
  • Se ressuyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khô đi, ráo đi Tự động từ Khô đi, ráo đi Le chemin se ressuie đường ráo đi
  • Se restaurer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn để lấy lại sức Tự động từ Ăn để lấy lại sức
  • Se restreindre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (bị) thu hẹp lại, (bị) hạn chế lại 1.2 Hạn chế chi tiêu, bớt ăn tiêu Tự động từ (bị)...
  • Se retaper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) hồi sức, bình phục Tự động từ (thân mật) hồi sức, bình phục
  • Se retenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bám chặt vào 1.2 Tự kiềm chế 1.3 (thân mật) nhịn, nín (đại tiện, tiểu tiện) Tự động từ...
  • Se retirer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rút lui, rút khỏi 1.2 Rút xuống 1.3 Rút về, lui về 1.4 Co lại Tự động từ Rút lui, rút khỏi...
  • Se retourner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở mình 1.2 Quay lại nhìn 1.3 Quay sang (hướng khác) 1.4 Thích ứng với tình hình mới Tự động...
  • Se retrancher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xây thành đắp lũy 1.2 Núp 1.3 Rút vào Tự động từ Xây thành đắp lũy L\'ennemi se retranche solidement...
  • Se retremper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tôi luyện Tự động từ Tự tôi luyện Se retremper dans le malheur sự tôi luyện trong hoạn nạn
  • Se retrousser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xắn áo, xắn quần 1.2 Hếch lên Tự động từ Xắn áo, xắn quần Hếch lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top