Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se replier

Mục lục

Tự động từ

Cuộn mình
Le serpent se replie
con rắn cuộn mình
Rút lui
L'armée se replie
đạo quân rút lui
(nghĩa bóng) lắng xuống
Se replier en soi-même
lắng mình xuống
âme qui se replie
tâm hồn lắng xuống

Xem thêm các từ khác

  • Se replonger

    Mục lục 1 Lại ngâm mình 1.1 (nghĩa bóng) lại vùi đầu vào, lại đẫm mình trong Lại ngâm mình (nghĩa bóng) lại vùi đầu...
  • Se reporter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ lại 1.2 Tham khảo, tham chiếu Tự động từ Nhớ lại Se reporter aux jours de son enfance nhớ...
  • Se reposer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nghỉ, nghỉ ngơi 1.2 Tin cậy vào Tự động từ Nghỉ, nghỉ ngơi Laissez-le se reposer để anh ấy...
  • Se reprendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại tiếp tục 1.2 Trở lại bình tĩnh 1.3 Nói chữa lại (khi nói sai) Tự động từ Lại tiếp...
  • Se reprocher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự trách mình Tự động từ Tự trách mình Se reprocher sa faiblesse tự trách mình mềm yếu
  • Se reproduire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (sinh vật học) sinh sản 1.2 Xảy ra lại Tự động từ (sinh vật học) sinh sản Xảy ra lại
  • Se représenter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ��ng cử lại; đi thi lại 1.2 Hình dung, tưởng tượng 1.3 Hiện lại Tự động từ ��ng cử...
  • Se repérer

    Tự động từ Xác định được vị trí của mình Se repérer facilement dans une ville xác định được dễ dàng vị trí của mình...
  • Se requinquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy lại sức, bình phục 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mặc quần áo mới Tự động từ Lấy lại sức,...
  • Se requitte

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại từ biệt nhau, lại chia tay nhau Tự động từ Lại từ biệt nhau, lại chia tay nhau
  • Se resalir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vấy bẩn lại Tự động từ Vấy bẩn lại Enfant qui s\'\'est resali après son bain em bé vấy bẩn...
  • Se respecter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự trọng Tự động từ Tự trọng qui se respecte xứng với danh hiệu của mình Un soldat qui se respecte...
  • Se ressaisir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trấn tĩnh lại 1.2 Lấy lại thế thắng 1.3 Lại chiếm lấy Tự động từ Trấn tĩnh lại Un instant...
  • Se ressembler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giống nhau Tự động từ Giống nhau Les jumeaux se ressemblent trẻ sinh đôi giống nhau qui se ressemble...
  • Se ressentir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Còn chịu ảnh hưởng; còn chịu tác hại, còn chịu hậu quả 1.2 Còn mang dấu vết Tự động...
  • Se resserrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu hẹp lại 1.2 Dày đặc lại 1.3 Thu lại 1.4 Thắt lại 1.5 Thắt chặt lại Tự động từ Thu...
  • Se resservir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dùng lại Tự động từ Dùng lại Se resservir de sa voiture après un accident dùng lại xe sau khi bị...
  • Se ressouvenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ lại 1.2 Nhớ mãi Tự động từ Nhớ lại Nhớ mãi
  • Se ressuyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khô đi, ráo đi Tự động từ Khô đi, ráo đi Le chemin se ressuie đường ráo đi
  • Se restaurer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn để lấy lại sức Tự động từ Ăn để lấy lại sức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top