Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se ressembler

Mục lục

Tự động từ

Giống nhau
Les jumeaux se ressemblent
trẻ sinh đôi giống nhau
qui se ressemble s'assemble
đồng thanh tương ứng; ngưu tầm ngưu mã tầm mã

Xem thêm các từ khác

  • Se ressentir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Còn chịu ảnh hưởng; còn chịu tác hại, còn chịu hậu quả 1.2 Còn mang dấu vết Tự động...
  • Se resserrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu hẹp lại 1.2 Dày đặc lại 1.3 Thu lại 1.4 Thắt lại 1.5 Thắt chặt lại Tự động từ Thu...
  • Se resservir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dùng lại Tự động từ Dùng lại Se resservir de sa voiture après un accident dùng lại xe sau khi bị...
  • Se ressouvenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ lại 1.2 Nhớ mãi Tự động từ Nhớ lại Nhớ mãi
  • Se ressuyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khô đi, ráo đi Tự động từ Khô đi, ráo đi Le chemin se ressuie đường ráo đi
  • Se restaurer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn để lấy lại sức Tự động từ Ăn để lấy lại sức
  • Se restreindre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (bị) thu hẹp lại, (bị) hạn chế lại 1.2 Hạn chế chi tiêu, bớt ăn tiêu Tự động từ (bị)...
  • Se retaper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) hồi sức, bình phục Tự động từ (thân mật) hồi sức, bình phục
  • Se retenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bám chặt vào 1.2 Tự kiềm chế 1.3 (thân mật) nhịn, nín (đại tiện, tiểu tiện) Tự động từ...
  • Se retirer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rút lui, rút khỏi 1.2 Rút xuống 1.3 Rút về, lui về 1.4 Co lại Tự động từ Rút lui, rút khỏi...
  • Se retourner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở mình 1.2 Quay lại nhìn 1.3 Quay sang (hướng khác) 1.4 Thích ứng với tình hình mới Tự động...
  • Se retrancher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xây thành đắp lũy 1.2 Núp 1.3 Rút vào Tự động từ Xây thành đắp lũy L\'ennemi se retranche solidement...
  • Se retremper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tôi luyện Tự động từ Tự tôi luyện Se retremper dans le malheur sự tôi luyện trong hoạn nạn
  • Se retrousser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xắn áo, xắn quần 1.2 Hếch lên Tự động từ Xắn áo, xắn quần Hếch lên
  • Se retrouver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gặp lại nhau 1.2 Lại tìm ra đường đi (sau khi bị lạc) 1.3 Lại trở lại, lại trở về 1.4 Gặp...
  • Se revancher

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) trả thù, trả miếng (từ cũ, nghĩa cũ) trả thù, trả miếng
  • Se revigorer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy lại sức mạnh, lại (được) sung sức Tự động từ Lấy lại sức mạnh, lại (được)...
  • Se revoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại gặp nhau 1.2 Lại về Tự động từ Lại gặp nhau Des amis qui se revoient bạn bè lại gặp nhau...
  • Se rhabiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mặc lại quần áo 1.2 (thân mật) thôi diễn đi (diễn viên tồi); thôi đấu đi (đấu thủ tồi);...
  • Se rider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhăn lại 1.2 Gợn sóng Tự động từ Nhăn lại Le front se ride trán nhăn lại Gợn sóng La mer se...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top