Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se retirer

Mục lục

Tự động từ

Rút lui, rút khỏi
Se retirer discrètement
rút lui kín đáo
se retirer de la politique
rút khỏi trường chính trị
Rút xuống
Le fleuve se retire
nước sông rút xuống
Rút về, lui về
Se retire à la campagne lui
về nông thôn
Co lại
Cette étoffe se retire
vải này co lại

Xem thêm các từ khác

  • Se retourner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở mình 1.2 Quay lại nhìn 1.3 Quay sang (hướng khác) 1.4 Thích ứng với tình hình mới Tự động...
  • Se retrancher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xây thành đắp lũy 1.2 Núp 1.3 Rút vào Tự động từ Xây thành đắp lũy L\'ennemi se retranche solidement...
  • Se retremper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tôi luyện Tự động từ Tự tôi luyện Se retremper dans le malheur sự tôi luyện trong hoạn nạn
  • Se retrousser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xắn áo, xắn quần 1.2 Hếch lên Tự động từ Xắn áo, xắn quần Hếch lên
  • Se retrouver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gặp lại nhau 1.2 Lại tìm ra đường đi (sau khi bị lạc) 1.3 Lại trở lại, lại trở về 1.4 Gặp...
  • Se revancher

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) trả thù, trả miếng (từ cũ, nghĩa cũ) trả thù, trả miếng
  • Se revigorer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy lại sức mạnh, lại (được) sung sức Tự động từ Lấy lại sức mạnh, lại (được)...
  • Se revoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại gặp nhau 1.2 Lại về Tự động từ Lại gặp nhau Des amis qui se revoient bạn bè lại gặp nhau...
  • Se rhabiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mặc lại quần áo 1.2 (thân mật) thôi diễn đi (diễn viên tồi); thôi đấu đi (đấu thủ tồi);...
  • Se rider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhăn lại 1.2 Gợn sóng Tự động từ Nhăn lại Le front se ride trán nhăn lại Gợn sóng La mer se...
  • Se ridiculiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành nực cười Tự động từ Trở thành nực cười Il se ridiculise aux yeux de ses collègues...
  • Se rincer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( Se rincer la bouche) súc miệng Tự động từ ( Se rincer la bouche) súc miệng Se rincer la dalle le gosier...
  • Se rire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Coi khinh, coi thường 1.2 Phản nghĩa Pleurer. Tự động từ Coi khinh, coi thường Se rire des difficultés...
  • Se risquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Liều, đánh liều Tự động từ Liều, đánh liều Se risquer dans une affaire liều làm một công việc...
  • Se rompre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( Se rompre la) tête) nghĩ ngơi mệt óc 1.2 Phản nghĩa Nouer, souder. Contracter; entretenir. Tự động...
  • Se ronger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (nghĩa bóng) băn khoăn, bồn chồn Tự động từ (nghĩa bóng) băn khoăn, bồn chồn Se ronger d\'inquiétude...
  • Se rouiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gỉ đi 1.2 (nghĩa bóng) han gỉ, cùn đi Tự động từ Gỉ đi (nghĩa bóng) han gỉ, cùn đi
  • Se rouler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lăn, lăn lộn 1.2 Cuộn mình 1.3 (thân mật) cười lăn Tự động từ Lăn, lăn lộn Se rouler sur le...
  • Se rouvrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại mở cửa ra 1.2 Phản nghĩa Refermer. Tự động từ Lại mở cửa ra La porte se rouvrir brusquement...
  • Se ruer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đổ xô, nhảy xổ Tự động từ Đổ xô, nhảy xổ Se ruer vers la gare đổ xô đến nhà ga Se ruer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top