Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se ridiculiser

Mục lục

Tự động từ

Trở thành nực cười
Il se ridiculise aux yeux de ses collègues
trước mặt anh em đồng sự, anh ta trở thành nực cười

Xem thêm các từ khác

  • Se rincer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( Se rincer la bouche) súc miệng Tự động từ ( Se rincer la bouche) súc miệng Se rincer la dalle le gosier...
  • Se rire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Coi khinh, coi thường 1.2 Phản nghĩa Pleurer. Tự động từ Coi khinh, coi thường Se rire des difficultés...
  • Se risquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Liều, đánh liều Tự động từ Liều, đánh liều Se risquer dans une affaire liều làm một công việc...
  • Se rompre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( Se rompre la) tête) nghĩ ngơi mệt óc 1.2 Phản nghĩa Nouer, souder. Contracter; entretenir. Tự động...
  • Se ronger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (nghĩa bóng) băn khoăn, bồn chồn Tự động từ (nghĩa bóng) băn khoăn, bồn chồn Se ronger d\'inquiétude...
  • Se rouiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gỉ đi 1.2 (nghĩa bóng) han gỉ, cùn đi Tự động từ Gỉ đi (nghĩa bóng) han gỉ, cùn đi
  • Se rouler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lăn, lăn lộn 1.2 Cuộn mình 1.3 (thân mật) cười lăn Tự động từ Lăn, lăn lộn Se rouler sur le...
  • Se rouvrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại mở cửa ra 1.2 Phản nghĩa Refermer. Tự động từ Lại mở cửa ra La porte se rouvrir brusquement...
  • Se ruer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đổ xô, nhảy xổ Tự động từ Đổ xô, nhảy xổ Se ruer vers la gare đổ xô đến nhà ga Se ruer...
  • Se ruiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sạt nghiệp đi 1.2 Phản nghĩa Affermir, édifier, enrichir. Tự động từ Sạt nghiệp đi Se ruiner au...
  • Se réabonner

    Tự động từ Tiếp tục đặt mua; tiếp tục thuê bao
  • Se réaccoutumer

    Tự động từ Tập quen lại
  • Se réadapter

    Tự động từ Thích nghi lại, thích ứng lại Se réadapter au milieu thích nghi lại với môi trường
  • Se réapprovisionner

    Tự động từ Trữ thêm, mua thêm (lương thực...)
  • Se réchauffer

    Tự động từ Sưởi ấm Se réchauffer devant la cheminée sưởi ấm trước lò sưởi Nóng lên Le temps se réchaffe trời nóng lên
  • Se réclamer

    Tự động từ Viện ra, dựa vào Se rclamer de quelqu\'un viện ai ra (làm chứng...)
  • Se réconciller

    Tự động từ Giải hòa Se réconcilier avec quelqu\'un giải hòa với ai Giải hòa với nhau
  • Se récrier

    Tự động từ La lên kêu lên (vì ngạc nhiên để phản đối) reo lên (vì thán phục)
  • Se récréer

    Tự động từ Giải trí, tiêu khiển
  • Se réduire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quy lại là, chỉ là 1.2 Biến thành 1.3 Tự hạn chế 1.4 ăn tiêu bớt đi Tự động từ Quy lại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top