- Từ điển Pháp - Việt
Se risquer
|
Tự động từ
Liều, đánh liều
Xem thêm các từ khác
-
Se rompre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( Se rompre la) tête) nghĩ ngơi mệt óc 1.2 Phản nghĩa Nouer, souder. Contracter; entretenir. Tự động... -
Se ronger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (nghĩa bóng) băn khoăn, bồn chồn Tự động từ (nghĩa bóng) băn khoăn, bồn chồn Se ronger d\'inquiétude... -
Se rouiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gỉ đi 1.2 (nghĩa bóng) han gỉ, cùn đi Tự động từ Gỉ đi (nghĩa bóng) han gỉ, cùn đi -
Se rouler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lăn, lăn lộn 1.2 Cuộn mình 1.3 (thân mật) cười lăn Tự động từ Lăn, lăn lộn Se rouler sur le... -
Se rouvrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại mở cửa ra 1.2 Phản nghĩa Refermer. Tự động từ Lại mở cửa ra La porte se rouvrir brusquement... -
Se ruer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đổ xô, nhảy xổ Tự động từ Đổ xô, nhảy xổ Se ruer vers la gare đổ xô đến nhà ga Se ruer... -
Se ruiner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sạt nghiệp đi 1.2 Phản nghĩa Affermir, édifier, enrichir. Tự động từ Sạt nghiệp đi Se ruiner au... -
Se réabonner
Tự động từ Tiếp tục đặt mua; tiếp tục thuê bao -
Se réaccoutumer
Tự động từ Tập quen lại -
Se réadapter
Tự động từ Thích nghi lại, thích ứng lại Se réadapter au milieu thích nghi lại với môi trường -
Se réapprovisionner
Tự động từ Trữ thêm, mua thêm (lương thực...) -
Se réchauffer
Tự động từ Sưởi ấm Se réchauffer devant la cheminée sưởi ấm trước lò sưởi Nóng lên Le temps se réchaffe trời nóng lên -
Se réclamer
Tự động từ Viện ra, dựa vào Se rclamer de quelqu\'un viện ai ra (làm chứng...) -
Se réconciller
Tự động từ Giải hòa Se réconcilier avec quelqu\'un giải hòa với ai Giải hòa với nhau -
Se récrier
Tự động từ La lên kêu lên (vì ngạc nhiên để phản đối) reo lên (vì thán phục) -
Se récréer
Tự động từ Giải trí, tiêu khiển -
Se réduire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quy lại là, chỉ là 1.2 Biến thành 1.3 Tự hạn chế 1.4 ăn tiêu bớt đi Tự động từ Quy lại... -
Se réfléchir
Tự động từ được phản chiếu lại, soi bóng Arbres qui se réfléchissent dans un lac cây soi bóng trong hồ -
Se réfracter
Tự động từ (vật lý học) khúc xạ Rayons lumineux qui se réfractent tia sáng khúc xạ -
Se réfugier
Tự động từ Trốn ẩn náu, lánh nạn Se réfugier à l\'étranger lánh nạn ra nước ngoài se réfugier dans le sommeil (nghĩa bóng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.