Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se séparer

Mục lục

Tự động từ

Chia tay nhau
On se sépare sur la porte
người ta chia tay nhau ở ngoài cửa
Lìa nhau
Epoux qui se séparent
vợ chồng lìa nhau
Giải tán
Assemblée qui se sépare
hội nghị giải tán
Tách ra khỏi
Branche qui se sépare du tronc
cành tách ra khỏi thân cây

Phản nghĩa

Assembler attacher réunir unir Confondre englober lier

Xem thêm các từ khác

  • Se tacher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị bẩn 1.2 Có vết, có đốm Tự động từ Bị bẩn Le blanc se tache aisément màu trắng dễ bị...
  • Se tailler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) chuồn đi 1.2 Cướp lấy, giành lấy 1.3 Đạt được Tự động từ (thông tục) chuồn...
  • Se taire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nín lặng, không nói nữa 1.2 Im lặng 1.3 Không nói ra 1.4 Phản nghĩa Bavarder. 1.5 Đồng âm Ter, terre...
  • Se tamponner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Húc nhau, đụng nhau Tự động từ Húc nhau, đụng nhau Des véhicules qui se tamponnent xe húc nhau
  • Se taper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đánh nhau 1.2 (thông tục) ăn uống 1.3 (thân mật) gánh vác 2 Ngoại động từ 2.1 (kỹ thuật, hàng...
  • Se tapir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nép mình 1.2 (nghĩa bóng) bo bo, khư khư Tự động từ Nép mình Le chat se tapit sous une armoire con mèo...
  • Se targuer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khoe khoang Tự động từ Khoe khoang Se targuer de ses richesses khoe khoang giàu có
  • Se tasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lún xuống 1.2 Dồn lại 1.3 (thân mật) ổn thỏa đâu vào đấy Tự động từ Lún xuống Terrain...
  • Se taveler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấm chấm, lốm đốm Tự động từ Lấm chấm, lốm đốm Bananes qui se tavellent de taches noires chuối...
  • Se teindre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhuộm tóc 1.2 Nhuốm màu Tự động từ Nhuộm tóc Nhuốm màu
  • Se tendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị căng ra 1.2 Trở nên căng thẳng (quan hệ) Tự động từ Bị căng ra Trở nên căng thẳng (quan...
  • Se tenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng, ngồi, ở 1.2 Bám vào, bíu vào, vịn vào 1.3 Có tư thế, có thái độ 1.4 Tự kiềm chế...
  • Se terminer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết thúc 1.2 Có phần cuối là, có phần cuối hình Tự động từ Kết thúc Cette affaire se termine...
  • Se ternir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mờ đi, xỉn đi 1.2 (nghĩa bóng) lu mờ đi Tự động từ Mờ đi, xỉn đi Couleur qui s\'est ternie...
  • Se terrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Núp trong hang 1.2 (nghĩa bóng) lẩn trốn, trốn tránh Tự động từ Núp trong hang Lièvres qui se terrent...
  • Se tirailler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bất hòa với nhau, mâu thuẫn nhau Tự động từ Bất hòa với nhau, mâu thuẫn nhau
  • Se tire-bouchonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngặt nghẹo Tự động từ Ngặt nghẹo Elle riait en se tire-bouchonnant chị ấy cười ngặt nghẹo
  • Se tirer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rút ra khỏi, thoát khỏi 1.2 Làm tròn 1.3 Kéo dài 1.4 Sệ ra, dài ra 1.5 Chuồn đi Tự động từ Rút...
  • Se toquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) mê Tự động từ (thân mật) mê Se toquer d\'une personne mê ai
  • Se torcher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( Se torcher le derrière) chùi đít Tự động từ ( Se torcher le derrière) chùi đít je m\'\'en torche (thô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top