- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Se tacher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị bẩn 1.2 Có vết, có đốm Tự động từ Bị bẩn Le blanc se tache aisément màu trắng dễ bị... -
Se tailler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) chuồn đi 1.2 Cướp lấy, giành lấy 1.3 Đạt được Tự động từ (thông tục) chuồn... -
Se taire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nín lặng, không nói nữa 1.2 Im lặng 1.3 Không nói ra 1.4 Phản nghĩa Bavarder. 1.5 Đồng âm Ter, terre... -
Se tamponner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Húc nhau, đụng nhau Tự động từ Húc nhau, đụng nhau Des véhicules qui se tamponnent xe húc nhau -
Se taper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đánh nhau 1.2 (thông tục) ăn uống 1.3 (thân mật) gánh vác 2 Ngoại động từ 2.1 (kỹ thuật, hàng... -
Se tapir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nép mình 1.2 (nghĩa bóng) bo bo, khư khư Tự động từ Nép mình Le chat se tapit sous une armoire con mèo... -
Se targuer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khoe khoang Tự động từ Khoe khoang Se targuer de ses richesses khoe khoang giàu có -
Se tasser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lún xuống 1.2 Dồn lại 1.3 (thân mật) ổn thỏa đâu vào đấy Tự động từ Lún xuống Terrain... -
Se taveler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấm chấm, lốm đốm Tự động từ Lấm chấm, lốm đốm Bananes qui se tavellent de taches noires chuối... -
Se teindre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhuộm tóc 1.2 Nhuốm màu Tự động từ Nhuộm tóc Nhuốm màu -
Se tendre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị căng ra 1.2 Trở nên căng thẳng (quan hệ) Tự động từ Bị căng ra Trở nên căng thẳng (quan... -
Se tenir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng, ngồi, ở 1.2 Bám vào, bíu vào, vịn vào 1.3 Có tư thế, có thái độ 1.4 Tự kiềm chế... -
Se terminer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết thúc 1.2 Có phần cuối là, có phần cuối hình Tự động từ Kết thúc Cette affaire se termine... -
Se ternir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mờ đi, xỉn đi 1.2 (nghĩa bóng) lu mờ đi Tự động từ Mờ đi, xỉn đi Couleur qui s\'est ternie... -
Se terrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Núp trong hang 1.2 (nghĩa bóng) lẩn trốn, trốn tránh Tự động từ Núp trong hang Lièvres qui se terrent... -
Se tirailler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bất hòa với nhau, mâu thuẫn nhau Tự động từ Bất hòa với nhau, mâu thuẫn nhau -
Se tire-bouchonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngặt nghẹo Tự động từ Ngặt nghẹo Elle riait en se tire-bouchonnant chị ấy cười ngặt nghẹo -
Se tirer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rút ra khỏi, thoát khỏi 1.2 Làm tròn 1.3 Kéo dài 1.4 Sệ ra, dài ra 1.5 Chuồn đi Tự động từ Rút... -
Se toquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) mê Tự động từ (thân mật) mê Se toquer d\'une personne mê ai -
Se torcher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( Se torcher le derrière) chùi đít Tự động từ ( Se torcher le derrière) chùi đít je m\'\'en torche (thô...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.