Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se saigner

Mục lục

Tự động từ

(thân mật) phải chi tiêu nhiều
Se saigner pour ses enfants
phải chi tiêu nhiều cho con cái
se saigner aux quatre veines
chi tiêu cạn túi; chịu thiếu thốn vì người khác

Xem thêm các từ khác

  • Se saisir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chiếm lấy, bắt lấy 1.2 Phản nghĩa Lâcher, laisser. Dessaisir. Tự động từ Chiếm lấy, bắt lấy...
  • Se salir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bẩn đi 1.2 Mất danh giá, ô danh 1.3 Phản nghĩa Laver, nettoyer. Tự động từ Bẩn đi Des étoffes...
  • Se saluer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chào nhau Tự động từ Chào nhau
  • Se sangler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bó chặt người, nịt chặt người Tự động từ Bó chặt người, nịt chặt người
  • Se saper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) mặc quần áo, ăn mặc Tự động từ (thông tục) mặc quần áo, ăn mặc
  • Se satisfaire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thỏa mãn, bằng lòng 1.2 Bằng lòng được ít thôi 1.3 (thân mật) đi tiểu tiện, đi đại tiện;...
  • Se sauver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chạy trốn, chạy thoát 1.2 Trốn 1.3 (thân mật) chạy nhanh, rút nhanh 1.4 (thân mật) trào ra, tràn...
  • Se savoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được mọi người biết Tự động từ Được mọi người biết Tout finit par se savoir rồi thì...
  • Se scandaliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Công phẫn Tự động từ Công phẫn Pourquoi se scandaliser d\'une chose si naturelle tại sao lại công...
  • Se scinder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chia ra, tách ra Tự động từ Chia ra, tách ra Parti qui se scinde en deux tendances đảng tách ra thành...
  • Se scléroser

    Tự động từ Xơ cứng Trì trệ, trơ ì Socitété qui se sclérose xã hội trì trệ
  • Se secouer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hoạt động lên; phấn chấn lên Tự động từ Hoạt động lên; phấn chấn lên
  • Se segmenter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (sinh vật học) phân cắt Tự động từ (sinh vật học) phân cắt Oeuf qui se segmente trứng phân...
  • Se seller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đồng âm Sceller. Tự động từ seller seller Đồng âm Sceller.
  • Se sentir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (tự) cảm thấy 1.2 Tự nhận thức được mình 1.3 Chịu được nhau, thông cảm với nhau Tự động...
  • Se serrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sát vào 1.2 Ngồi sát vào nhau Tự động từ Sát vào Il se serre contre sa mère nó sát vào mẹ Ngồi...
  • Se servir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dùng 1.2 Gắp vào bát mình, lấy vào đĩa của mình, rót vào cốc của mình 1.3 Mua hàng Tự động...
  • Se signaler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm cho người ta chú ý tới, nổi bật Tự động từ Làm cho người ta chú ý tới, nổi bật Se...
  • Se signer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm dấu thánh giá Tự động từ Làm dấu thánh giá
  • Se silhouetter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hiện hình bóng, thấp thoáng bóng Tự động từ Hiện hình bóng, thấp thoáng bóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top