- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Se saisir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chiếm lấy, bắt lấy 1.2 Phản nghĩa Lâcher, laisser. Dessaisir. Tự động từ Chiếm lấy, bắt lấy... -
Se salir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bẩn đi 1.2 Mất danh giá, ô danh 1.3 Phản nghĩa Laver, nettoyer. Tự động từ Bẩn đi Des étoffes... -
Se saluer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chào nhau Tự động từ Chào nhau -
Se sangler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bó chặt người, nịt chặt người Tự động từ Bó chặt người, nịt chặt người -
Se saper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) mặc quần áo, ăn mặc Tự động từ (thông tục) mặc quần áo, ăn mặc -
Se satisfaire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thỏa mãn, bằng lòng 1.2 Bằng lòng được ít thôi 1.3 (thân mật) đi tiểu tiện, đi đại tiện;... -
Se sauver
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chạy trốn, chạy thoát 1.2 Trốn 1.3 (thân mật) chạy nhanh, rút nhanh 1.4 (thân mật) trào ra, tràn... -
Se savoir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được mọi người biết Tự động từ Được mọi người biết Tout finit par se savoir rồi thì... -
Se scandaliser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Công phẫn Tự động từ Công phẫn Pourquoi se scandaliser d\'une chose si naturelle tại sao lại công... -
Se scinder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chia ra, tách ra Tự động từ Chia ra, tách ra Parti qui se scinde en deux tendances đảng tách ra thành... -
Se scléroser
Tự động từ Xơ cứng Trì trệ, trơ ì Socitété qui se sclérose xã hội trì trệ -
Se secouer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hoạt động lên; phấn chấn lên Tự động từ Hoạt động lên; phấn chấn lên -
Se segmenter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (sinh vật học) phân cắt Tự động từ (sinh vật học) phân cắt Oeuf qui se segmente trứng phân... -
Se seller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đồng âm Sceller. Tự động từ seller seller Đồng âm Sceller. -
Se sentir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (tự) cảm thấy 1.2 Tự nhận thức được mình 1.3 Chịu được nhau, thông cảm với nhau Tự động... -
Se serrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sát vào 1.2 Ngồi sát vào nhau Tự động từ Sát vào Il se serre contre sa mère nó sát vào mẹ Ngồi... -
Se servir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dùng 1.2 Gắp vào bát mình, lấy vào đĩa của mình, rót vào cốc của mình 1.3 Mua hàng Tự động... -
Se signaler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm cho người ta chú ý tới, nổi bật Tự động từ Làm cho người ta chú ý tới, nổi bật Se... -
Se signer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm dấu thánh giá Tự động từ Làm dấu thánh giá -
Se silhouetter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hiện hình bóng, thấp thoáng bóng Tự động từ Hiện hình bóng, thấp thoáng bóng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.