Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se serrer

Mục lục

Tự động từ

Sát vào
Il se serre contre sa mère
nó sát vào mẹ
Ngồi sát vào nhau
Serrez-vous pour lui donner une place
các anh ngồi sát vào nhau để cho anh ấy một chỗ
se serrer la ceinture ceinture
ceinture

Xem thêm các từ khác

  • Se servir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dùng 1.2 Gắp vào bát mình, lấy vào đĩa của mình, rót vào cốc của mình 1.3 Mua hàng Tự động...
  • Se signaler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm cho người ta chú ý tới, nổi bật Tự động từ Làm cho người ta chú ý tới, nổi bật Se...
  • Se signer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm dấu thánh giá Tự động từ Làm dấu thánh giá
  • Se silhouetter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hiện hình bóng, thấp thoáng bóng Tự động từ Hiện hình bóng, thấp thoáng bóng
  • Se singulariser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lập dị 1.2 Phản nghĩa Généraliser. Tự động từ Lập dị Phản nghĩa Généraliser.
  • Se soigner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chải chuốt; ngắm vuốt 1.2 Chữa bệnh 1.3 Chữa được (bệnh) 1.4 Phản nghĩa Maltraiter. Bâcler,...
  • Se solder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết quả là, kết thúc Tự động từ Kết quả là, kết thúc Les négociations se sont soldées par...
  • Se solidariser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đoàn kết; liên kết 1.2 Phản nghĩa Désolidariser. Tự động từ Đoàn kết; liên kết Se solidariser...
  • Se solidifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rắn lại, đông đặc lại 1.2 Phản nghĩa Fluidifier, fondre, gazéifier, liquéfier, vaporiser. Tự động...
  • Se sortir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( S\'en sortir) (thân mật) thoát ra Tự động từ ( S\'en sortir) (thân mật) thoát ra On ne sait pas trop...
  • Se soucier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bận lòng, bận tâm Tự động từ Bận lòng, bận tâm Se soucier de l\'opinion publique bận tâm đến...
  • Se souder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gắn với nhau, liền với nhau Tự động từ Gắn với nhau, liền với nhau Deux os qui se soudent hai...
  • Se souffrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chịu đựng nhau Tự động từ Chịu đựng nhau
  • Se soulager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhẹ bớt cho mình, đỡ cho mình 1.2 Hết băn khoăn, không còn áy náy nữa 1.3 (thân mật) đi đại...
  • Se soulever

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhổm dậy 1.2 Nổi dậy, khởi nghĩa 1.3 Tức giận, bất bình 1.4 Phản nghĩa Abaisser, affaisser. Tự...
  • Se soumettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phục tùng, chịu hàng 1.2 Chịu 1.3 Phản nghĩa Délivrer. Exempter 1.4 Đồng âm Sous-ma†tre Tự động...
  • Se soustraire

    Mục lục 1 se soustraire //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Se soutenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng vững 1.2 Giữ được 1.3 Giữ vững được 1.4 Tựa vào nhau, đỡ đần nhau 1.5 Phản nghĩa...
  • Se souvenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ 1.2 Phản nghĩa Oublier. Tự động từ Nhớ Je me souviens des jours passés tôi nhớ lại những...
  • Se spécialiser

    Tự động từ Chuyên về Se spécialiser dans les recherches historiques chuyên về nghiên cứu sử học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top