Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se signer

Mục lục

Tự động từ

Làm dấu thánh giá

Xem thêm các từ khác

  • Se silhouetter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hiện hình bóng, thấp thoáng bóng Tự động từ Hiện hình bóng, thấp thoáng bóng
  • Se singulariser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lập dị 1.2 Phản nghĩa Généraliser. Tự động từ Lập dị Phản nghĩa Généraliser.
  • Se soigner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chải chuốt; ngắm vuốt 1.2 Chữa bệnh 1.3 Chữa được (bệnh) 1.4 Phản nghĩa Maltraiter. Bâcler,...
  • Se solder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết quả là, kết thúc Tự động từ Kết quả là, kết thúc Les négociations se sont soldées par...
  • Se solidariser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đoàn kết; liên kết 1.2 Phản nghĩa Désolidariser. Tự động từ Đoàn kết; liên kết Se solidariser...
  • Se solidifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rắn lại, đông đặc lại 1.2 Phản nghĩa Fluidifier, fondre, gazéifier, liquéfier, vaporiser. Tự động...
  • Se sortir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( S\'en sortir) (thân mật) thoát ra Tự động từ ( S\'en sortir) (thân mật) thoát ra On ne sait pas trop...
  • Se soucier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bận lòng, bận tâm Tự động từ Bận lòng, bận tâm Se soucier de l\'opinion publique bận tâm đến...
  • Se souder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gắn với nhau, liền với nhau Tự động từ Gắn với nhau, liền với nhau Deux os qui se soudent hai...
  • Se souffrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chịu đựng nhau Tự động từ Chịu đựng nhau
  • Se soulager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhẹ bớt cho mình, đỡ cho mình 1.2 Hết băn khoăn, không còn áy náy nữa 1.3 (thân mật) đi đại...
  • Se soulever

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhổm dậy 1.2 Nổi dậy, khởi nghĩa 1.3 Tức giận, bất bình 1.4 Phản nghĩa Abaisser, affaisser. Tự...
  • Se soumettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phục tùng, chịu hàng 1.2 Chịu 1.3 Phản nghĩa Délivrer. Exempter 1.4 Đồng âm Sous-ma†tre Tự động...
  • Se soustraire

    Mục lục 1 se soustraire //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Se soutenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng vững 1.2 Giữ được 1.3 Giữ vững được 1.4 Tựa vào nhau, đỡ đần nhau 1.5 Phản nghĩa...
  • Se souvenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ 1.2 Phản nghĩa Oublier. Tự động từ Nhớ Je me souviens des jours passés tôi nhớ lại những...
  • Se spécialiser

    Tự động từ Chuyên về Se spécialiser dans les recherches historiques chuyên về nghiên cứu sử học
  • Se stabiliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được ổn định Tự động từ Được ổn định Les règles de l\'orthographe se sont stabilisées những...
  • Se substituer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thay vào, thế chân Tự động từ Thay vào, thế chân Se substituer à son père thế chân người cha
  • Se succéder

    Tự động từ Nối tiếp nhau Gouvernements qui se sont succédé những chính phủ nối tiếp nhau Les victoires se succèdent thắng trận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top