Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se solidifier

Mục lục

Tự động từ

Rắn lại, đông đặc lại
Ciment qui se solidifie
xi măng rắn lại
L'eau se solidifie
nước đông đặc lại
Phản nghĩa Fluidifier, fondre, gazéifier, liquéfier, vaporiser.

Xem thêm các từ khác

  • Se sortir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( S\'en sortir) (thân mật) thoát ra Tự động từ ( S\'en sortir) (thân mật) thoát ra On ne sait pas trop...
  • Se soucier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bận lòng, bận tâm Tự động từ Bận lòng, bận tâm Se soucier de l\'opinion publique bận tâm đến...
  • Se souder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gắn với nhau, liền với nhau Tự động từ Gắn với nhau, liền với nhau Deux os qui se soudent hai...
  • Se souffrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chịu đựng nhau Tự động từ Chịu đựng nhau
  • Se soulager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhẹ bớt cho mình, đỡ cho mình 1.2 Hết băn khoăn, không còn áy náy nữa 1.3 (thân mật) đi đại...
  • Se soulever

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhổm dậy 1.2 Nổi dậy, khởi nghĩa 1.3 Tức giận, bất bình 1.4 Phản nghĩa Abaisser, affaisser. Tự...
  • Se soumettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phục tùng, chịu hàng 1.2 Chịu 1.3 Phản nghĩa Délivrer. Exempter 1.4 Đồng âm Sous-ma†tre Tự động...
  • Se soustraire

    Mục lục 1 se soustraire //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Se soutenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng vững 1.2 Giữ được 1.3 Giữ vững được 1.4 Tựa vào nhau, đỡ đần nhau 1.5 Phản nghĩa...
  • Se souvenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ 1.2 Phản nghĩa Oublier. Tự động từ Nhớ Je me souviens des jours passés tôi nhớ lại những...
  • Se spécialiser

    Tự động từ Chuyên về Se spécialiser dans les recherches historiques chuyên về nghiên cứu sử học
  • Se stabiliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được ổn định Tự động từ Được ổn định Les règles de l\'orthographe se sont stabilisées những...
  • Se substituer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thay vào, thế chân Tự động từ Thay vào, thế chân Se substituer à son père thế chân người cha
  • Se succéder

    Tự động từ Nối tiếp nhau Gouvernements qui se sont succédé những chính phủ nối tiếp nhau Les victoires se succèdent thắng trận...
  • Se sucer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) hôn nhau Tự động từ (thông tục) hôn nhau se sucer la pomme (thông tục) hôn nhau
  • Se sucrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) lấy đường (bỏ vào đó uống) 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) vớ (lợi) (về phần mình)...
  • Se suffire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự túc Tự động từ Tự túc Famille paysanne qui se suffit gia đình nông dân tự túc được
  • Se suggestionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có định kiến Tự động từ Có định kiến
  • Se suicider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tử, tự sát Tự động từ Tự tử, tự sát Se suicider en se pendant treo cổ tự tử
  • Se suivre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nối tiếp nhau, kế tiếp nhau 1.2 Gắn bó chặt chẽ, nhất quán 1.3 Phản nghĩa S\'écarter, s\'éloigner,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top