Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se souder

Mục lục

Tự động từ

Gắn với nhau, liền với nhau
Deux os qui se soudent
hai xương liền với nhau

Xem thêm các từ khác

  • Se souffrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chịu đựng nhau Tự động từ Chịu đựng nhau
  • Se soulager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhẹ bớt cho mình, đỡ cho mình 1.2 Hết băn khoăn, không còn áy náy nữa 1.3 (thân mật) đi đại...
  • Se soulever

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhổm dậy 1.2 Nổi dậy, khởi nghĩa 1.3 Tức giận, bất bình 1.4 Phản nghĩa Abaisser, affaisser. Tự...
  • Se soumettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phục tùng, chịu hàng 1.2 Chịu 1.3 Phản nghĩa Délivrer. Exempter 1.4 Đồng âm Sous-ma†tre Tự động...
  • Se soustraire

    Mục lục 1 se soustraire //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Se soutenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng vững 1.2 Giữ được 1.3 Giữ vững được 1.4 Tựa vào nhau, đỡ đần nhau 1.5 Phản nghĩa...
  • Se souvenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ 1.2 Phản nghĩa Oublier. Tự động từ Nhớ Je me souviens des jours passés tôi nhớ lại những...
  • Se spécialiser

    Tự động từ Chuyên về Se spécialiser dans les recherches historiques chuyên về nghiên cứu sử học
  • Se stabiliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được ổn định Tự động từ Được ổn định Les règles de l\'orthographe se sont stabilisées những...
  • Se substituer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thay vào, thế chân Tự động từ Thay vào, thế chân Se substituer à son père thế chân người cha
  • Se succéder

    Tự động từ Nối tiếp nhau Gouvernements qui se sont succédé những chính phủ nối tiếp nhau Les victoires se succèdent thắng trận...
  • Se sucer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) hôn nhau Tự động từ (thông tục) hôn nhau se sucer la pomme (thông tục) hôn nhau
  • Se sucrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) lấy đường (bỏ vào đó uống) 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) vớ (lợi) (về phần mình)...
  • Se suffire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự túc Tự động từ Tự túc Famille paysanne qui se suffit gia đình nông dân tự túc được
  • Se suggestionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có định kiến Tự động từ Có định kiến
  • Se suicider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tử, tự sát Tự động từ Tự tử, tự sát Se suicider en se pendant treo cổ tự tử
  • Se suivre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nối tiếp nhau, kế tiếp nhau 1.2 Gắn bó chặt chẽ, nhất quán 1.3 Phản nghĩa S\'écarter, s\'éloigner,...
  • Se superposer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chồng lên nhau, chồng chất lên nhau Tự động từ Chồng lên nhau, chồng chất lên nhau Divers souvenirs...
  • Se supporter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chịu đựng lẫn nhau Tự động từ Chịu đựng lẫn nhau
  • Se supprimer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tử, tự sát 1.2 Phản nghĩa Instituer, maintenir, proroger. Additionner, adjoindre, introduire. Faire, former....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top