Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se succéder


Tự động từ

Nối tiếp nhau
Gouvernements qui se sont succédé
những chính phủ nối tiếp nhau
Les victoires se succèdent
thắng trận nối tiếp nhau

Xem thêm các từ khác

  • Se sucer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) hôn nhau Tự động từ (thông tục) hôn nhau se sucer la pomme (thông tục) hôn nhau
  • Se sucrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) lấy đường (bỏ vào đó uống) 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) vớ (lợi) (về phần mình)...
  • Se suffire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự túc Tự động từ Tự túc Famille paysanne qui se suffit gia đình nông dân tự túc được
  • Se suggestionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có định kiến Tự động từ Có định kiến
  • Se suicider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tử, tự sát Tự động từ Tự tử, tự sát Se suicider en se pendant treo cổ tự tử
  • Se suivre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nối tiếp nhau, kế tiếp nhau 1.2 Gắn bó chặt chẽ, nhất quán 1.3 Phản nghĩa S\'écarter, s\'éloigner,...
  • Se superposer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chồng lên nhau, chồng chất lên nhau Tự động từ Chồng lên nhau, chồng chất lên nhau Divers souvenirs...
  • Se supporter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chịu đựng lẫn nhau Tự động từ Chịu đựng lẫn nhau
  • Se supprimer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tử, tự sát 1.2 Phản nghĩa Instituer, maintenir, proroger. Additionner, adjoindre, introduire. Faire, former....
  • Se surmener

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm quá sức, lao lực Tự động từ Làm quá sức, lao lực Il est malade parce qu\'il s\'est surmené...
  • Se surmonter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự kiềm chế Tự động từ Tự kiềm chế
  • Se surpasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xuất sắc hơn ngày thường Tự động từ Xuất sắc hơn ngày thường Cet artiste s\'est surpassé...
  • Se surprendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đột nhiên tự nhận thấy, bất giác (làm việc gì) Tự động từ Đột nhiên tự nhận thấy,...
  • Se surveiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chú ý (tự) giữ gìn Tự động từ Chú ý (tự) giữ gìn Se surveiller même avec ses amis ngay đối...
  • Se survivre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Còn sống mãi, còn lưu danh 1.2 Còn sống đấy Tự động từ Còn sống mãi, còn lưu danh Se survivre...
  • Se suspendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bám lấy 1.2 Phản nghĩa Continuer, prolonger; maintenir. Décrocher, dépendre. Tự động từ Bám lấy Se...
  • Se sustenter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (tự) bồi dưỡng, (tự) bồi bổ Tự động từ (tự) bồi dưỡng, (tự) bồi bổ
  • Se syndiquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn) 1.2 Gia nhập công đoàn, tham gia công đoàn Tự động từ...
  • Se sécher

    Tự động từ Hong khô, hơ khô; lau khô Se sécher devant le feu hơ khô trước lửa Se sécher avec une serviette dùng khăn mặt lau khô...
  • Se séparer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chia tay nhau 1.2 Lìa nhau 1.3 Giải tán 1.4 Tách ra khỏi 2 Phản nghĩa 2.1 Assembler attacher réunir unir...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top