- Từ điển Pháp - Việt
Se suffire
|
Tự động từ
Tự túc
Xem thêm các từ khác
-
Se suggestionner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có định kiến Tự động từ Có định kiến -
Se suicider
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tử, tự sát Tự động từ Tự tử, tự sát Se suicider en se pendant treo cổ tự tử -
Se suivre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nối tiếp nhau, kế tiếp nhau 1.2 Gắn bó chặt chẽ, nhất quán 1.3 Phản nghĩa S\'écarter, s\'éloigner,... -
Se superposer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chồng lên nhau, chồng chất lên nhau Tự động từ Chồng lên nhau, chồng chất lên nhau Divers souvenirs... -
Se supporter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chịu đựng lẫn nhau Tự động từ Chịu đựng lẫn nhau -
Se supprimer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tử, tự sát 1.2 Phản nghĩa Instituer, maintenir, proroger. Additionner, adjoindre, introduire. Faire, former.... -
Se surmener
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm quá sức, lao lực Tự động từ Làm quá sức, lao lực Il est malade parce qu\'il s\'est surmené... -
Se surmonter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự kiềm chế Tự động từ Tự kiềm chế -
Se surpasser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xuất sắc hơn ngày thường Tự động từ Xuất sắc hơn ngày thường Cet artiste s\'est surpassé... -
Se surprendre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đột nhiên tự nhận thấy, bất giác (làm việc gì) Tự động từ Đột nhiên tự nhận thấy,... -
Se surveiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chú ý (tự) giữ gìn Tự động từ Chú ý (tự) giữ gìn Se surveiller même avec ses amis ngay đối... -
Se survivre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Còn sống mãi, còn lưu danh 1.2 Còn sống đấy Tự động từ Còn sống mãi, còn lưu danh Se survivre... -
Se suspendre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bám lấy 1.2 Phản nghĩa Continuer, prolonger; maintenir. Décrocher, dépendre. Tự động từ Bám lấy Se... -
Se sustenter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (tự) bồi dưỡng, (tự) bồi bổ Tự động từ (tự) bồi dưỡng, (tự) bồi bổ -
Se syndiquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn) 1.2 Gia nhập công đoàn, tham gia công đoàn Tự động từ... -
Se sécher
Tự động từ Hong khô, hơ khô; lau khô Se sécher devant le feu hơ khô trước lửa Se sécher avec une serviette dùng khăn mặt lau khô... -
Se séparer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chia tay nhau 1.2 Lìa nhau 1.3 Giải tán 1.4 Tách ra khỏi 2 Phản nghĩa 2.1 Assembler attacher réunir unir... -
Se tacher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị bẩn 1.2 Có vết, có đốm Tự động từ Bị bẩn Le blanc se tache aisément màu trắng dễ bị... -
Se tailler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) chuồn đi 1.2 Cướp lấy, giành lấy 1.3 Đạt được Tự động từ (thông tục) chuồn... -
Se taire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nín lặng, không nói nữa 1.2 Im lặng 1.3 Không nói ra 1.4 Phản nghĩa Bavarder. 1.5 Đồng âm Ter, terre...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.