Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se taveler

Mục lục

Tự động từ

Lấm chấm, lốm đốm
Bananes qui se tavellent de taches noires
chuối lốm đốm những vết đen

Xem thêm các từ khác

  • Se teindre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhuộm tóc 1.2 Nhuốm màu Tự động từ Nhuộm tóc Nhuốm màu
  • Se tendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị căng ra 1.2 Trở nên căng thẳng (quan hệ) Tự động từ Bị căng ra Trở nên căng thẳng (quan...
  • Se tenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng, ngồi, ở 1.2 Bám vào, bíu vào, vịn vào 1.3 Có tư thế, có thái độ 1.4 Tự kiềm chế...
  • Se terminer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết thúc 1.2 Có phần cuối là, có phần cuối hình Tự động từ Kết thúc Cette affaire se termine...
  • Se ternir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mờ đi, xỉn đi 1.2 (nghĩa bóng) lu mờ đi Tự động từ Mờ đi, xỉn đi Couleur qui s\'est ternie...
  • Se terrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Núp trong hang 1.2 (nghĩa bóng) lẩn trốn, trốn tránh Tự động từ Núp trong hang Lièvres qui se terrent...
  • Se tirailler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bất hòa với nhau, mâu thuẫn nhau Tự động từ Bất hòa với nhau, mâu thuẫn nhau
  • Se tire-bouchonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngặt nghẹo Tự động từ Ngặt nghẹo Elle riait en se tire-bouchonnant chị ấy cười ngặt nghẹo
  • Se tirer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rút ra khỏi, thoát khỏi 1.2 Làm tròn 1.3 Kéo dài 1.4 Sệ ra, dài ra 1.5 Chuồn đi Tự động từ Rút...
  • Se toquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) mê Tự động từ (thân mật) mê Se toquer d\'une personne mê ai
  • Se torcher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( Se torcher le derrière) chùi đít Tự động từ ( Se torcher le derrière) chùi đít je m\'\'en torche (thô...
  • Se tordre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quặn 1.2 Cười thắt ruột, cười tức bụng 1.3 Cuộn khúc 1.4 Uốn cong xuống Tự động từ Quặn...
  • Se tortiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vặn vẹo, vặn mình 1.2 (nghĩa bóng) luẩn quẩn, loanh quanh Tự động từ Vặn vẹo, vặn mình Le...
  • Se torturer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giằn vặn nhau, làm đau khổ nhau luôn 1.2 Băn khoăn, áy náy Tự động từ Giằn vặn nhau, làm đau...
  • Se toucher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sát nhau 1.2 Gần giống nhau 1.3 (toán học) tiếp tuyến với nhau Tự động từ Sát nhau Maisons qui...
  • Se tourmenter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Day dứt, bứt rứt, băn khoăn 1.2 (kỹ thuật) vênh đi Tự động từ Day dứt, bứt rứt, băn khoăn...
  • Se tourner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quay, ngoảnh 1.2 Hướng về 1.3 Chống lại 1.4 (văn học) diễn biến, chuyển biến Tự động từ...
  • Se tracasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lo lắng Tự động từ Lo lắng Ne vous tracassez pas il arrivera certainement bà đừng lo lắng nữa thế...
  • Se traduire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dịch (ra) 1.2 Thể hiện Tự động từ Dịch (ra) Ce mot se traduit difficilement từ này khó dịch Thể...
  • Se trahir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Biểu lộ 1.2 Bị lộ 1.3 Phản nghĩa Seconder, servir; cacher. Tự động từ Biểu lộ Ses sentiments...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top