Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se ternir

Mục lục

Tự động từ

Mờ đi, xỉn đi
Couleur qui s'est ternie
màu đã xỉn đi
(nghĩa bóng) lu mờ đi
Sa gloire s'est ternie
cái vinh quang của ông ta đã lu mờ đi

Xem thêm các từ khác

  • Se terrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Núp trong hang 1.2 (nghĩa bóng) lẩn trốn, trốn tránh Tự động từ Núp trong hang Lièvres qui se terrent...
  • Se tirailler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bất hòa với nhau, mâu thuẫn nhau Tự động từ Bất hòa với nhau, mâu thuẫn nhau
  • Se tire-bouchonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngặt nghẹo Tự động từ Ngặt nghẹo Elle riait en se tire-bouchonnant chị ấy cười ngặt nghẹo
  • Se tirer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rút ra khỏi, thoát khỏi 1.2 Làm tròn 1.3 Kéo dài 1.4 Sệ ra, dài ra 1.5 Chuồn đi Tự động từ Rút...
  • Se toquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) mê Tự động từ (thân mật) mê Se toquer d\'une personne mê ai
  • Se torcher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( Se torcher le derrière) chùi đít Tự động từ ( Se torcher le derrière) chùi đít je m\'\'en torche (thô...
  • Se tordre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quặn 1.2 Cười thắt ruột, cười tức bụng 1.3 Cuộn khúc 1.4 Uốn cong xuống Tự động từ Quặn...
  • Se tortiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vặn vẹo, vặn mình 1.2 (nghĩa bóng) luẩn quẩn, loanh quanh Tự động từ Vặn vẹo, vặn mình Le...
  • Se torturer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giằn vặn nhau, làm đau khổ nhau luôn 1.2 Băn khoăn, áy náy Tự động từ Giằn vặn nhau, làm đau...
  • Se toucher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sát nhau 1.2 Gần giống nhau 1.3 (toán học) tiếp tuyến với nhau Tự động từ Sát nhau Maisons qui...
  • Se tourmenter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Day dứt, bứt rứt, băn khoăn 1.2 (kỹ thuật) vênh đi Tự động từ Day dứt, bứt rứt, băn khoăn...
  • Se tourner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quay, ngoảnh 1.2 Hướng về 1.3 Chống lại 1.4 (văn học) diễn biến, chuyển biến Tự động từ...
  • Se tracasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lo lắng Tự động từ Lo lắng Ne vous tracassez pas il arrivera certainement bà đừng lo lắng nữa thế...
  • Se traduire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dịch (ra) 1.2 Thể hiện Tự động từ Dịch (ra) Ce mot se traduit difficilement từ này khó dịch Thể...
  • Se trahir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Biểu lộ 1.2 Bị lộ 1.3 Phản nghĩa Seconder, servir; cacher. Tự động từ Biểu lộ Ses sentiments...
  • Se traiter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thương nghiệp) bán Tự động từ (thương nghiệp) bán Le riz se traite cher cette année năm nay gạo...
  • Se tramer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đang (được) chuẩn bị ngầm, đang (được) tổ chức ngầm Tự động từ Đang (được) chuẩn...
  • Se tranquilliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bình tâm, yên tâm 1.2 Phản nghĩa Affoler, alarmer, angoisser, effrayer, inquiéter. Tự động từ Bình...
  • Se transformer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Biến đổi 1.2 Phản nghĩa Maintenir, rester ( le mÂme) Tự động từ Biến đổi La chenille se transforme...
  • Se transmettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được chuyền đi (âm thanh, dòng điện, bệnh tật...) 1.2 Được chuyển cho người khác (gia tài,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top