Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se torcher

Mục lục

Tự động từ

( Se torcher le derrière) chùi đít
je m''en torche
(thô tục) tôi đếch cần

Xem thêm các từ khác

  • Se tordre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quặn 1.2 Cười thắt ruột, cười tức bụng 1.3 Cuộn khúc 1.4 Uốn cong xuống Tự động từ Quặn...
  • Se tortiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vặn vẹo, vặn mình 1.2 (nghĩa bóng) luẩn quẩn, loanh quanh Tự động từ Vặn vẹo, vặn mình Le...
  • Se torturer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giằn vặn nhau, làm đau khổ nhau luôn 1.2 Băn khoăn, áy náy Tự động từ Giằn vặn nhau, làm đau...
  • Se toucher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sát nhau 1.2 Gần giống nhau 1.3 (toán học) tiếp tuyến với nhau Tự động từ Sát nhau Maisons qui...
  • Se tourmenter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Day dứt, bứt rứt, băn khoăn 1.2 (kỹ thuật) vênh đi Tự động từ Day dứt, bứt rứt, băn khoăn...
  • Se tourner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quay, ngoảnh 1.2 Hướng về 1.3 Chống lại 1.4 (văn học) diễn biến, chuyển biến Tự động từ...
  • Se tracasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lo lắng Tự động từ Lo lắng Ne vous tracassez pas il arrivera certainement bà đừng lo lắng nữa thế...
  • Se traduire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dịch (ra) 1.2 Thể hiện Tự động từ Dịch (ra) Ce mot se traduit difficilement từ này khó dịch Thể...
  • Se trahir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Biểu lộ 1.2 Bị lộ 1.3 Phản nghĩa Seconder, servir; cacher. Tự động từ Biểu lộ Ses sentiments...
  • Se traiter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thương nghiệp) bán Tự động từ (thương nghiệp) bán Le riz se traite cher cette année năm nay gạo...
  • Se tramer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đang (được) chuẩn bị ngầm, đang (được) tổ chức ngầm Tự động từ Đang (được) chuẩn...
  • Se tranquilliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bình tâm, yên tâm 1.2 Phản nghĩa Affoler, alarmer, angoisser, effrayer, inquiéter. Tự động từ Bình...
  • Se transformer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Biến đổi 1.2 Phản nghĩa Maintenir, rester ( le mÂme) Tự động từ Biến đổi La chenille se transforme...
  • Se transmettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được chuyền đi (âm thanh, dòng điện, bệnh tật...) 1.2 Được chuyển cho người khác (gia tài,...
  • Se transplanter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi ở chỗ khác, di cư Tự động từ Đi ở chỗ khác, di cư Cette famille s\'est transplantée au Sud...
  • Se transporter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi đến 1.2 (nghĩa bóng) tưởng tượng lại Tự động từ Đi đến Le Juge s\'est transporté sur les...
  • Se travailler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) băn khoăn, áy náy Tự động từ (từ cũ; nghĩa cũ) băn khoăn, áy náy Il ne cessait...
  • Se travestir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giả trang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tâm lý học) tật giả trang (nam mặc quần do nữ và ngược...
  • Se tremper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhúng mình xuống nước; tắm nhanh Tự động từ Nhúng mình xuống nước; tắm nhanh
  • Se trisser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) chạy đi, chuồn đi Tự động từ (thông tục) chạy đi, chuồn đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top