Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se transformer

Mục lục

Tự động từ

Biến đổi
La chenille se transforme en papillon
con sâu biến đổi thành bướm, con sâu hóa thành bướm
Son caractère s'est transformé
tính nết anh ta đã biến đổi (khác đi)
Phản nghĩa Maintenir, rester ( le mÂme)

Xem thêm các từ khác

  • Se transmettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được chuyền đi (âm thanh, dòng điện, bệnh tật...) 1.2 Được chuyển cho người khác (gia tài,...
  • Se transplanter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi ở chỗ khác, di cư Tự động từ Đi ở chỗ khác, di cư Cette famille s\'est transplantée au Sud...
  • Se transporter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi đến 1.2 (nghĩa bóng) tưởng tượng lại Tự động từ Đi đến Le Juge s\'est transporté sur les...
  • Se travailler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) băn khoăn, áy náy Tự động từ (từ cũ; nghĩa cũ) băn khoăn, áy náy Il ne cessait...
  • Se travestir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giả trang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tâm lý học) tật giả trang (nam mặc quần do nữ và ngược...
  • Se tremper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhúng mình xuống nước; tắm nhanh Tự động từ Nhúng mình xuống nước; tắm nhanh
  • Se trisser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) chạy đi, chuồn đi Tự động từ (thông tục) chạy đi, chuồn đi
  • Se tromper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lầm, nhầm; lầm lẫn 1.2 Tự dối mình 1.3 Lừa nhau, không chung tình với nhau 1.4 Phản nghĩa Désabuer,...
  • Se trotter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) chạy trốn Tự động từ (thông tục) chạy trốn
  • Se troubler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vẩn đục 1.2 Âm u 1.3 Mờ đi 1.4 Rối tung 1.5 Bối rối, luống cuống 1.6 Phản nghĩa Clarifier, purifier....
  • Se trouer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thủng Tự động từ Thủng Veste qui se troue au coude áo vét thủng ở khuỷu tay
  • Se trousser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xắn quần áo lên Tự động từ Xắn quần áo lên
  • Se trouver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ở (nơi nào) 1.2 Thấy, tìm thấy, có 1.3 Ở trong tình trạng 1.4 Tự nhận chân thấy mình 1.5 Cảm...
  • Se tuber

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) tắm (trong bồn tắm) Tự động từ (thân mật) tắm (trong bồn tắm)
  • Se tuberculiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (y học) nhiễm khuẩn lao Tự động từ (y học) nhiễm khuẩn lao
  • Se tuer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tử, tự sát 1.2 Chết (vì tai nạn) 1.3 Kiệt sức đi 1.4 Mệt người 1.5 Giết lẫn nhau 1.6 Phản...
  • Se tutoyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (xưng hô) mày tao với nhau Tự động từ (xưng hô) mày tao với nhau Il se tutoient depuis le collège...
  • Se vallonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có địa thế nhiều thung Tự động từ Có địa thế nhiều thung
  • Se valoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bằng nhau, ngang nhau Tự động từ Bằng nhau, ngang nhau Tous les métiers se valent mọi nghề đều ngang...
  • Se vanter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khoe khoang, huênh hoang Tự động từ Khoe khoang, huênh hoang Se vanter de sa fortune khoe khoang giàu có
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top