Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se travailler

Mục lục

Tự động từ

(từ cũ; nghĩa cũ) băn khoăn, áy náy
Il ne cessait de se travailler
nó không ngừng băn khoăn

Xem thêm các từ khác

  • Se travestir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giả trang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tâm lý học) tật giả trang (nam mặc quần do nữ và ngược...
  • Se tremper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhúng mình xuống nước; tắm nhanh Tự động từ Nhúng mình xuống nước; tắm nhanh
  • Se trisser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) chạy đi, chuồn đi Tự động từ (thông tục) chạy đi, chuồn đi
  • Se tromper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lầm, nhầm; lầm lẫn 1.2 Tự dối mình 1.3 Lừa nhau, không chung tình với nhau 1.4 Phản nghĩa Désabuer,...
  • Se trotter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) chạy trốn Tự động từ (thông tục) chạy trốn
  • Se troubler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vẩn đục 1.2 Âm u 1.3 Mờ đi 1.4 Rối tung 1.5 Bối rối, luống cuống 1.6 Phản nghĩa Clarifier, purifier....
  • Se trouer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thủng Tự động từ Thủng Veste qui se troue au coude áo vét thủng ở khuỷu tay
  • Se trousser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xắn quần áo lên Tự động từ Xắn quần áo lên
  • Se trouver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ở (nơi nào) 1.2 Thấy, tìm thấy, có 1.3 Ở trong tình trạng 1.4 Tự nhận chân thấy mình 1.5 Cảm...
  • Se tuber

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) tắm (trong bồn tắm) Tự động từ (thân mật) tắm (trong bồn tắm)
  • Se tuberculiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (y học) nhiễm khuẩn lao Tự động từ (y học) nhiễm khuẩn lao
  • Se tuer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tử, tự sát 1.2 Chết (vì tai nạn) 1.3 Kiệt sức đi 1.4 Mệt người 1.5 Giết lẫn nhau 1.6 Phản...
  • Se tutoyer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (xưng hô) mày tao với nhau Tự động từ (xưng hô) mày tao với nhau Il se tutoient depuis le collège...
  • Se vallonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có địa thế nhiều thung Tự động từ Có địa thế nhiều thung
  • Se valoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bằng nhau, ngang nhau Tự động từ Bằng nhau, ngang nhau Tous les métiers se valent mọi nghề đều ngang...
  • Se vanter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khoe khoang, huênh hoang Tự động từ Khoe khoang, huênh hoang Se vanter de sa fortune khoe khoang giàu có
  • Se vautrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nằm lăn; đầm mình 1.2 (nghĩa bóng) đắm mình Tự động từ Nằm lăn; đầm mình Se vautrer sur...
  • Se vendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (được) bán 1.2 Bán mình Tự động từ (được) bán Ce terrain se vend cher miếng đất ấy bán đắt...
  • Se venger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trả thù, báo thù 1.2 Bù vào 1.3 Được trả thù Tự động từ Trả thù, báo thù Se venger d\'un...
  • Se vermouler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bị mọt Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bị mọt Armoire qui...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top