- Từ điển Pháp - Việt
Se tutoyer
|
Tự động từ
(xưng hô) mày tao với nhau
Xem thêm các từ khác
-
Se vallonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có địa thế nhiều thung Tự động từ Có địa thế nhiều thung -
Se valoir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bằng nhau, ngang nhau Tự động từ Bằng nhau, ngang nhau Tous les métiers se valent mọi nghề đều ngang... -
Se vanter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khoe khoang, huênh hoang Tự động từ Khoe khoang, huênh hoang Se vanter de sa fortune khoe khoang giàu có -
Se vautrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nằm lăn; đầm mình 1.2 (nghĩa bóng) đắm mình Tự động từ Nằm lăn; đầm mình Se vautrer sur... -
Se vendre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (được) bán 1.2 Bán mình Tự động từ (được) bán Ce terrain se vend cher miếng đất ấy bán đắt... -
Se venger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trả thù, báo thù 1.2 Bù vào 1.3 Được trả thù Tự động từ Trả thù, báo thù Se venger d\'un... -
Se vermouler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bị mọt Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bị mọt Armoire qui... -
Se vexer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phật ý Tự động từ Phật ý Il se vexe d\'un rien chuyện chẳng ra gì mà anh ấy cũng phật ý -
Se vicier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hỏng đi, ô nhiễm đi Tự động từ Hỏng đi, ô nhiễm đi L\'air s\'est vicié không khí đã ô nhiễm... -
Se vider
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hết sạch (vật gì) 1.2 Trút vào 1.3 Được giải quyết, được thanh toán Tự động từ Hết sạch... -
Se vieillir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm ra vẻ già 1.2 Nói tăng tuổi, lên khai tăng tuổi lên Tự động từ Làm ra vẻ già Il aime à... -
Se violacer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở tím; trở màu hoa cà Tự động từ Trở tím; trở màu hoa cà Fleurs qui se violacent hoa trở màu... -
Se voiler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Che mạng 1.2 Bị che mờ 1.3 Mờ đi 1.4 Khàn đi 1.5 Vênh đi đảo Tự động từ Che mạng Bị che... -
Se voir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Soi mình 1.2 Tự thấy mình 1.3 Thấy mình bị 1.4 Gặp nhau 1.5 Được thấy, được tỏ rõ, xảy... -
Se volatiliser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bay hơi 1.2 Biến mất, lẩn đi Tự động từ Bay hơi Biến mất, lẩn đi -
Se vouer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuyên tâm vào Tự động từ Chuyên tâm vào ne savoir à quel saint se vouer saint saint -
Sea-line
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sea-lines ) ống bốc dỡ dầu (ở cảng) -
Seaforthia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cậy cọ úc Danh từ giống đực (thực vật học) cậy cọ úc -
Sealskin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải lông thú Danh từ giống đực Vải lông thú -
Seau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xô Danh từ giống đực Xô Seau en tôle cái xô bằng tôn Un seau d\'eau một xô nước il pleut...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.