Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se vautrer

Mục lục

Tự động từ

Nằm lăn; đầm mình
Se vautrer sur l'herbe
nằm lăn trên cỏ
Se vautrer dans la boue
đầm mình trong bùn
(nghĩa bóng) đắm mình
Se vautrer dans l'oisiveté
đắm mình trong cảnh nhàn rỗi

Xem thêm các từ khác

  • Se vendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (được) bán 1.2 Bán mình Tự động từ (được) bán Ce terrain se vend cher miếng đất ấy bán đắt...
  • Se venger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trả thù, báo thù 1.2 Bù vào 1.3 Được trả thù Tự động từ Trả thù, báo thù Se venger d\'un...
  • Se vermouler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bị mọt Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bị mọt Armoire qui...
  • Se vexer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phật ý Tự động từ Phật ý Il se vexe d\'un rien chuyện chẳng ra gì mà anh ấy cũng phật ý
  • Se vicier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hỏng đi, ô nhiễm đi Tự động từ Hỏng đi, ô nhiễm đi L\'air s\'est vicié không khí đã ô nhiễm...
  • Se vider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hết sạch (vật gì) 1.2 Trút vào 1.3 Được giải quyết, được thanh toán Tự động từ Hết sạch...
  • Se vieillir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm ra vẻ già 1.2 Nói tăng tuổi, lên khai tăng tuổi lên Tự động từ Làm ra vẻ già Il aime à...
  • Se violacer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở tím; trở màu hoa cà Tự động từ Trở tím; trở màu hoa cà Fleurs qui se violacent hoa trở màu...
  • Se voiler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Che mạng 1.2 Bị che mờ 1.3 Mờ đi 1.4 Khàn đi 1.5 Vênh đi đảo Tự động từ Che mạng Bị che...
  • Se voir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Soi mình 1.2 Tự thấy mình 1.3 Thấy mình bị 1.4 Gặp nhau 1.5 Được thấy, được tỏ rõ, xảy...
  • Se volatiliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bay hơi 1.2 Biến mất, lẩn đi Tự động từ Bay hơi Biến mất, lẩn đi
  • Se vouer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuyên tâm vào Tự động từ Chuyên tâm vào ne savoir à quel saint se vouer saint saint
  • Sea-line

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sea-lines ) ống bốc dỡ dầu (ở cảng)
  • Seaforthia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cậy cọ úc Danh từ giống đực (thực vật học) cậy cọ úc
  • Sealskin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải lông thú Danh từ giống đực Vải lông thú
  • Seau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xô Danh từ giống đực Xô Seau en tôle cái xô bằng tôn Un seau d\'eau một xô nước il pleut...
  • Seau-pompe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bơm thùng (chữa cháy) Danh từ giống đực Bơm thùng (chữa cháy)
  • Sebastiana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thuốc lậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây thuốc lậu
  • Sebka

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hồ mặn (ở sa mạc xa-ha-ra) Danh từ giống cái Hồ mặn (ở sa mạc xa-ha-ra)
  • Sebkha

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hồ mặn (ở sa mạc xa-ha-ra) Danh từ giống cái Hồ mặn (ở sa mạc xa-ha-ra)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top