Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se vicier

Mục lục

Tự động từ

Hỏng đi, ô nhiễm đi
L'air s'est vicié
không khí đã ô nhiễm đi

Xem thêm các từ khác

  • Se vider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hết sạch (vật gì) 1.2 Trút vào 1.3 Được giải quyết, được thanh toán Tự động từ Hết sạch...
  • Se vieillir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm ra vẻ già 1.2 Nói tăng tuổi, lên khai tăng tuổi lên Tự động từ Làm ra vẻ già Il aime à...
  • Se violacer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở tím; trở màu hoa cà Tự động từ Trở tím; trở màu hoa cà Fleurs qui se violacent hoa trở màu...
  • Se voiler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Che mạng 1.2 Bị che mờ 1.3 Mờ đi 1.4 Khàn đi 1.5 Vênh đi đảo Tự động từ Che mạng Bị che...
  • Se voir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Soi mình 1.2 Tự thấy mình 1.3 Thấy mình bị 1.4 Gặp nhau 1.5 Được thấy, được tỏ rõ, xảy...
  • Se volatiliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bay hơi 1.2 Biến mất, lẩn đi Tự động từ Bay hơi Biến mất, lẩn đi
  • Se vouer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuyên tâm vào Tự động từ Chuyên tâm vào ne savoir à quel saint se vouer saint saint
  • Sea-line

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sea-lines ) ống bốc dỡ dầu (ở cảng)
  • Seaforthia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cậy cọ úc Danh từ giống đực (thực vật học) cậy cọ úc
  • Sealskin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải lông thú Danh từ giống đực Vải lông thú
  • Seau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xô Danh từ giống đực Xô Seau en tôle cái xô bằng tôn Un seau d\'eau một xô nước il pleut...
  • Seau-pompe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bơm thùng (chữa cháy) Danh từ giống đực Bơm thùng (chữa cháy)
  • Sebastiana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thuốc lậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây thuốc lậu
  • Sebka

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hồ mặn (ở sa mạc xa-ha-ra) Danh từ giống cái Hồ mặn (ở sa mạc xa-ha-ra)
  • Sebkha

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hồ mặn (ở sa mạc xa-ha-ra) Danh từ giống cái Hồ mặn (ở sa mạc xa-ha-ra)
  • Sec

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khô 1.2 Khan; ít ngọt 1.3 Gầy 1.4 Gọn; cụt ngủn, xẵng 2 Phó từ 2.1 Cứng đờ, không mềm mỏng 2.2...
  • Second

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ hai, thứ nhì 1.2 Khác 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người thứ hai, người thứ nhì; vật thứ hai,...
  • Secondaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ, thứ yếu 1.2 Trung đẳng, trung cấp, trung học 1.3 Bậc hai, thứ cấp, thứ sinh, thứ phát 2 Danh...
  • Secondairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thứ yếu, phụ Phó từ Thứ yếu, phụ
  • Seconde

    Mục lục 1 Tình tư giống cái Tình tư giống cái second second
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top