Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se vieillir

Mục lục

Tự động từ

Làm ra vẻ già
Il aime à se vieillir
anh ta thích làm ra vẻ già
Nói tăng tuổi, lên khai tăng tuổi lên

Xem thêm các từ khác

  • Se violacer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở tím; trở màu hoa cà Tự động từ Trở tím; trở màu hoa cà Fleurs qui se violacent hoa trở màu...
  • Se voiler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Che mạng 1.2 Bị che mờ 1.3 Mờ đi 1.4 Khàn đi 1.5 Vênh đi đảo Tự động từ Che mạng Bị che...
  • Se voir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Soi mình 1.2 Tự thấy mình 1.3 Thấy mình bị 1.4 Gặp nhau 1.5 Được thấy, được tỏ rõ, xảy...
  • Se volatiliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bay hơi 1.2 Biến mất, lẩn đi Tự động từ Bay hơi Biến mất, lẩn đi
  • Se vouer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuyên tâm vào Tự động từ Chuyên tâm vào ne savoir à quel saint se vouer saint saint
  • Sea-line

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sea-lines ) ống bốc dỡ dầu (ở cảng)
  • Seaforthia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cậy cọ úc Danh từ giống đực (thực vật học) cậy cọ úc
  • Sealskin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải lông thú Danh từ giống đực Vải lông thú
  • Seau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xô Danh từ giống đực Xô Seau en tôle cái xô bằng tôn Un seau d\'eau một xô nước il pleut...
  • Seau-pompe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bơm thùng (chữa cháy) Danh từ giống đực Bơm thùng (chữa cháy)
  • Sebastiana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thuốc lậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây thuốc lậu
  • Sebka

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hồ mặn (ở sa mạc xa-ha-ra) Danh từ giống cái Hồ mặn (ở sa mạc xa-ha-ra)
  • Sebkha

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hồ mặn (ở sa mạc xa-ha-ra) Danh từ giống cái Hồ mặn (ở sa mạc xa-ha-ra)
  • Sec

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khô 1.2 Khan; ít ngọt 1.3 Gầy 1.4 Gọn; cụt ngủn, xẵng 2 Phó từ 2.1 Cứng đờ, không mềm mỏng 2.2...
  • Second

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ hai, thứ nhì 1.2 Khác 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người thứ hai, người thứ nhì; vật thứ hai,...
  • Secondaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ, thứ yếu 1.2 Trung đẳng, trung cấp, trung học 1.3 Bậc hai, thứ cấp, thứ sinh, thứ phát 2 Danh...
  • Secondairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thứ yếu, phụ Phó từ Thứ yếu, phụ
  • Seconde

    Mục lục 1 Tình tư giống cái Tình tư giống cái second second
  • Secondement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hai là Phó từ Hai là
  • Seconder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giúp, trợ thủ cho, phụ tá cho 1.2 Giúp vào 1.3 Phản nghĩa Contrarier, desservir. Ngoại động từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top