- Từ điển Pháp - Việt
Sec
|
Tính từ
Khô
Khan; ít ngọt
Gầy
Gọn; cụt ngủn, xẵng
- Bruit sec
- tiếng động gọn
- Réponse sèche
- câu trả lời cụt ngủn
- à pied sec
- không ướt chân
- avoir le gosier sec gosier
- gosier
- chaleur sèche
- (y học) sốt mà không đổ mồ hôi
- coup sec
- cái đánh mạnh và nhanh
- l'avoir sec
- (thông tục) thấy trái ý
- mur de pierres sèches
- tường xếp đá không xây xi măng
- n'avoir plus un fil de sec
- (thân mật) ướt đẫm cả áo
- n'avoir plus un poil de sec
- mồ hôi nhễ nhại
- orage sec
- cơn dông không mưa
- pain sec pain
- pain
- pays sec
- xứ cấm rượu
- perte sèche perte
- perte
- regarder d'un oeil sec
- nhìn lãnh đạm, nhìn một cách vô tình
- régime sec
- chế độ ăn không uống
- rester sec
- (thân mật) không còn biết trả lời thế nào
- sec comme une allumette
- khô như rang
- tout sec
- cụt ngủn
- ventouse sèche
- giác khô
Phó từ
Cứng đờ, không mềm mỏng
- Parler sec
- nói không mềm mỏng
Mạnh và nhanh
Danh từ giống đực
Trạng thái khô
Thức ăn khô
Phản nghĩa Humide, mouillé.
Xem thêm các từ khác
-
Second
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ hai, thứ nhì 1.2 Khác 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người thứ hai, người thứ nhì; vật thứ hai,... -
Secondaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ, thứ yếu 1.2 Trung đẳng, trung cấp, trung học 1.3 Bậc hai, thứ cấp, thứ sinh, thứ phát 2 Danh... -
Secondairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thứ yếu, phụ Phó từ Thứ yếu, phụ -
Seconde
Mục lục 1 Tình tư giống cái Tình tư giống cái second second -
Secondement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hai là Phó từ Hai là -
Seconder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giúp, trợ thủ cho, phụ tá cho 1.2 Giúp vào 1.3 Phản nghĩa Contrarier, desservir. Ngoại động từ... -
Secondine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) vỏ trong Danh từ giống cái (thực vật học) vỏ trong -
Secondipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẻ lần thứ hai Tính từ Đẻ lần thứ hai Femme secondipare người đàn bà đẻ lần thứ hai -
Secouage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lắc Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự lắc -
Secouement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự rung, sự lắc, sự lay Danh từ giống đực (văn học) sự rung, sự lắc, sự... -
Secouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) rung, lắc, lay 1.2 Giũ, trút bỏ 1.3 (thân mật) làm xúc động; giày vò 1.4 (thân mật)... -
Secoueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ giũ rơm (trong máy đập lúa) 1.2 (kỹ thuật) dụng cụ gỡ khuôn (đúc) Danh từ giống... -
Secourable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứu giúp; hay cứu giúp, từ thiện Tính từ Cứu giúp; hay cứu giúp, từ thiện Tendre à quelqu\'un une... -
Secoureur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cứu giúp, người tế độ Danh từ giống đực (từ hiếm,... -
Secourir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cứu, cứu giúp; cứu tế Ngoại động từ Cứu, cứu giúp; cứu tế Secourir les pauvres cứu giúp... -
Secourisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương tiện cứu nạn Danh từ giống đực Phương tiện cứu nạn -
Secouriste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Hội viện hội cứu tế 1.2 Người cấp cứu Danh từ Hội viện hội cứu tế Người cấp cứu -
Secours
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cứu, sự cứu giúp, sự cứu tế 1.2 ( số nhiều) đồ trợ giúp, của trợ giúp; tiền... -
Secousse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rung chuyển; chấn động 1.2 (nghĩa bóng) mối xúc động, mối choáng váng Danh từ giống... -
Secret
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín, mật, bí mật 1.2 Sâu kín, âm thầm 1.3 (văn học) kín đáo 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) ngầm 1.5 Phản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.