- Từ điển Pháp - Việt
Secourisme
Xem thêm các từ khác
-
Secouriste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Hội viện hội cứu tế 1.2 Người cấp cứu Danh từ Hội viện hội cứu tế Người cấp cứu -
Secours
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cứu, sự cứu giúp, sự cứu tế 1.2 ( số nhiều) đồ trợ giúp, của trợ giúp; tiền... -
Secousse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rung chuyển; chấn động 1.2 (nghĩa bóng) mối xúc động, mối choáng váng Danh từ giống... -
Secret
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín, mật, bí mật 1.2 Sâu kín, âm thầm 1.3 (văn học) kín đáo 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) ngầm 1.5 Phản... -
Secreta
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) 1.2 (sinh vật học) chất tiết Danh từ giống đực ( số nhiều) (sinh vật học)... -
Sectaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ bè phái 2 Tính từ 2.1 Bè phái 2.2 Phản nghĩa Eclectique Danh từ Kẻ bè phái Tính từ Bè phái Tendance... -
Sectarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Óc bè phái 1.2 Phản nghĩa Libéralisme. Danh từ giống đực Óc bè phái Phản nghĩa Libéralisme. -
Sectateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tín đồ; môn đệ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tín đồ; môn... -
Sectatrice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tín đồ; môn đệ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tín đồ; môn... -
Secte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giáo phái; môn phái 1.2 (nghĩa xấu) bè phái Danh từ giống cái Giáo phái; môn phái (nghĩa xấu)... -
Secteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình quạt 1.2 Khu, khu vực, lĩnh vực 1.3 (giao thông) hạt 1.4 (điện học) mạng... -
Section
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt; nhát cắt; mặt cắt 1.2 Đoạn, phần 1.3 Ban, bộ phận 1.4 Khu 1.5 (chính trị) đảng... -
Sectionale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Của thôn Tính từ Của thôn Forêt sectionale rừng của thôn -
Sectionnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt 1.2 Sự phân, sự chia Danh từ giống đực Sự cắt Sectionnement d\'un fil métallique... -
Sectionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt; cắt đứt 1.2 Viên đạn đã cắt đứt một động mạch 1.3 Phân, chia Ngoại động từ... -
Sectionneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) máy cắt điện Danh từ giống đực (điện học) máy cắt điện -
Sector
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kẻ buôn đồ trưng thu (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) kẻ buôn đồ... -
Sectoriel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) hình quạt Tính từ (toán học) (thuộc) hình quạt -
Sectorielle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) hình quạt Tính từ (toán học) (thuộc) hình quạt -
Sectorisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia (thành) khu vực, sự phân khu vực Danh từ giống cái Sự chia (thành) khu vực, sự phân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.