Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sectatrice

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) tín đồ; môn đệ
Les sectateurs de Planton
những môn đệ của Pla-tông

Xem thêm các từ khác

  • Secte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giáo phái; môn phái 1.2 (nghĩa xấu) bè phái Danh từ giống cái Giáo phái; môn phái (nghĩa xấu)...
  • Secteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình quạt 1.2 Khu, khu vực, lĩnh vực 1.3 (giao thông) hạt 1.4 (điện học) mạng...
  • Section

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt; nhát cắt; mặt cắt 1.2 Đoạn, phần 1.3 Ban, bộ phận 1.4 Khu 1.5 (chính trị) đảng...
  • Sectionale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Của thôn Tính từ Của thôn Forêt sectionale rừng của thôn
  • Sectionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt 1.2 Sự phân, sự chia Danh từ giống đực Sự cắt Sectionnement d\'un fil métallique...
  • Sectionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt; cắt đứt 1.2 Viên đạn đã cắt đứt một động mạch 1.3 Phân, chia Ngoại động từ...
  • Sectionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) máy cắt điện Danh từ giống đực (điện học) máy cắt điện
  • Sector

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kẻ buôn đồ trưng thu (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) kẻ buôn đồ...
  • Sectoriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) hình quạt Tính từ (toán học) (thuộc) hình quạt
  • Sectorielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) hình quạt Tính từ (toán học) (thuộc) hình quạt
  • Sectorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia (thành) khu vực, sự phân khu vực Danh từ giống cái Sự chia (thành) khu vực, sự phân...
  • Secundo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hai là Phó từ Hai là
  • Sedan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dạ Xơ đăng Danh từ giống đực Dạ Xơ đăng
  • Sedemander

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự hỏi, tự xét, do dự Tự động từ Tự hỏi, tự xét, do dự Je me demande si j\'irai tôi còn...
  • Sedia gestatoria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kiệu (rước giáo hoàng) Danh từ giống cái (tôn giáo) kiệu (rước giáo hoàng)
  • Sedria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự, (sử học)) áo trấn thủ (quân thuộc địa Pháp ở Bắc Phi) Danh từ giống cái...
  • Sedum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ trường sinh Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ trường sinh
  • See passionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Say mê 1.2 Phản nghĩa Ennuyer; dépassionner, se désintéresser. Tự động từ Say mê Se passionner pour...
  • Seghia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái seguia seguia
  • Segment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn, đốt, khúc 1.2 (cơ học) vòng găng, xecmăng Danh từ giống đực Đoạn, đốt, khúc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top