Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Secteur

Mục lục

Danh từ giống đực

(toán học) hình quạt
Khu, khu vực, lĩnh vực
(giao thông) hạt
(điện học) mạng điện lực

Xem thêm các từ khác

  • Section

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt; nhát cắt; mặt cắt 1.2 Đoạn, phần 1.3 Ban, bộ phận 1.4 Khu 1.5 (chính trị) đảng...
  • Sectionale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Của thôn Tính từ Của thôn Forêt sectionale rừng của thôn
  • Sectionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt 1.2 Sự phân, sự chia Danh từ giống đực Sự cắt Sectionnement d\'un fil métallique...
  • Sectionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt; cắt đứt 1.2 Viên đạn đã cắt đứt một động mạch 1.3 Phân, chia Ngoại động từ...
  • Sectionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) máy cắt điện Danh từ giống đực (điện học) máy cắt điện
  • Sector

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kẻ buôn đồ trưng thu (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) kẻ buôn đồ...
  • Sectoriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) hình quạt Tính từ (toán học) (thuộc) hình quạt
  • Sectorielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) hình quạt Tính từ (toán học) (thuộc) hình quạt
  • Sectorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia (thành) khu vực, sự phân khu vực Danh từ giống cái Sự chia (thành) khu vực, sự phân...
  • Secundo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hai là Phó từ Hai là
  • Sedan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dạ Xơ đăng Danh từ giống đực Dạ Xơ đăng
  • Sedemander

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự hỏi, tự xét, do dự Tự động từ Tự hỏi, tự xét, do dự Je me demande si j\'irai tôi còn...
  • Sedia gestatoria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kiệu (rước giáo hoàng) Danh từ giống cái (tôn giáo) kiệu (rước giáo hoàng)
  • Sedria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự, (sử học)) áo trấn thủ (quân thuộc địa Pháp ở Bắc Phi) Danh từ giống cái...
  • Sedum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ trường sinh Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ trường sinh
  • See passionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Say mê 1.2 Phản nghĩa Ennuyer; dépassionner, se désintéresser. Tự động từ Say mê Se passionner pour...
  • Seghia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái seguia seguia
  • Segment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn, đốt, khúc 1.2 (cơ học) vòng găng, xecmăng Danh từ giống đực Đoạn, đốt, khúc...
  • Segmentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) phân đốt Tính từ (sinh vật học) phân đốt Organes segmentaires cơ quan phân đốt
  • Segmental

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ segment segment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top