Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Section

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự cắt; nhát cắt; mặt cắt
La section d''un os
sự cắt một cái xương
Section irrégulière
nhát cắt không đều
Point de section
(toán học) điểm cắt, giao điểm
Section d''un navire
mặt cắt một con tàu
Đoạn, phần
Une section de ligne d''autobus
một đoạn tuyến xe buýt
Ban, bộ phận
Section littéraire
ban văn học
Khu
Section électorale
khu bầu cử
Section de commune
thôn
(chính trị) đảng bộ
Réunion de section
buổi họp đảng bộ
(quân sự) phân đội
(sinh vật học) phân chi
Tiết
Chapitre divisé en plusieurs sections
chương chia thành nhiều tiết
Section musicale
tiết nhạc

Xem thêm các từ khác

  • Sectionale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Của thôn Tính từ Của thôn Forêt sectionale rừng của thôn
  • Sectionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt 1.2 Sự phân, sự chia Danh từ giống đực Sự cắt Sectionnement d\'un fil métallique...
  • Sectionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt; cắt đứt 1.2 Viên đạn đã cắt đứt một động mạch 1.3 Phân, chia Ngoại động từ...
  • Sectionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) máy cắt điện Danh từ giống đực (điện học) máy cắt điện
  • Sector

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kẻ buôn đồ trưng thu (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) kẻ buôn đồ...
  • Sectoriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) hình quạt Tính từ (toán học) (thuộc) hình quạt
  • Sectorielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) hình quạt Tính từ (toán học) (thuộc) hình quạt
  • Sectorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia (thành) khu vực, sự phân khu vực Danh từ giống cái Sự chia (thành) khu vực, sự phân...
  • Secundo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hai là Phó từ Hai là
  • Sedan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dạ Xơ đăng Danh từ giống đực Dạ Xơ đăng
  • Sedemander

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự hỏi, tự xét, do dự Tự động từ Tự hỏi, tự xét, do dự Je me demande si j\'irai tôi còn...
  • Sedia gestatoria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kiệu (rước giáo hoàng) Danh từ giống cái (tôn giáo) kiệu (rước giáo hoàng)
  • Sedria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự, (sử học)) áo trấn thủ (quân thuộc địa Pháp ở Bắc Phi) Danh từ giống cái...
  • Sedum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ trường sinh Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ trường sinh
  • See passionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Say mê 1.2 Phản nghĩa Ennuyer; dépassionner, se désintéresser. Tự động từ Say mê Se passionner pour...
  • Seghia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái seguia seguia
  • Segment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn, đốt, khúc 1.2 (cơ học) vòng găng, xecmăng Danh từ giống đực Đoạn, đốt, khúc...
  • Segmentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) phân đốt Tính từ (sinh vật học) phân đốt Organes segmentaires cơ quan phân đốt
  • Segmental

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ segment segment
  • Segmentale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ segment segment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top