Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sectionner

Mục lục

Ngoại động từ

Cắt; cắt đứt
Viên đạn đã cắt đứt một động mạch
Phân, chia
Sectionner une ville en quatre circonscriptions électorales
phân một thành phố thành bốn khu vực bầu cử

Xem thêm các từ khác

  • Sectionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) máy cắt điện Danh từ giống đực (điện học) máy cắt điện
  • Sector

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kẻ buôn đồ trưng thu (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) kẻ buôn đồ...
  • Sectoriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) hình quạt Tính từ (toán học) (thuộc) hình quạt
  • Sectorielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) hình quạt Tính từ (toán học) (thuộc) hình quạt
  • Sectorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia (thành) khu vực, sự phân khu vực Danh từ giống cái Sự chia (thành) khu vực, sự phân...
  • Secundo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hai là Phó từ Hai là
  • Sedan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dạ Xơ đăng Danh từ giống đực Dạ Xơ đăng
  • Sedemander

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự hỏi, tự xét, do dự Tự động từ Tự hỏi, tự xét, do dự Je me demande si j\'irai tôi còn...
  • Sedia gestatoria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kiệu (rước giáo hoàng) Danh từ giống cái (tôn giáo) kiệu (rước giáo hoàng)
  • Sedria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự, (sử học)) áo trấn thủ (quân thuộc địa Pháp ở Bắc Phi) Danh từ giống cái...
  • Sedum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ trường sinh Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ trường sinh
  • See passionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Say mê 1.2 Phản nghĩa Ennuyer; dépassionner, se désintéresser. Tự động từ Say mê Se passionner pour...
  • Seghia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái seguia seguia
  • Segment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn, đốt, khúc 1.2 (cơ học) vòng găng, xecmăng Danh từ giống đực Đoạn, đốt, khúc...
  • Segmentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) phân đốt Tính từ (sinh vật học) phân đốt Organes segmentaires cơ quan phân đốt
  • Segmental

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ segment segment
  • Segmentale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ segment segment
  • Segmentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự phân đoạn 1.2 (sinh vật học) sự phân đốt, sự chia đốt 1.3 (sinh vật học)...
  • Segmenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân thành đoạn, chia thành đoạn Ngoại động từ Phân thành đoạn, chia thành đoạn
  • Seguia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mương tưới (ở Bắc Phi) Danh từ giống cái Mương tưới (ở Bắc Phi)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top